• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 305.8 D121T
    Nhan đề: Dân tộc học đại cương /

DDC 305.8
Tác giả CN Lê, Sỹ Giáo
Nhan đề Dân tộc học đại cương / Lê Sỹ Giáo Chủ biên
Lần xuất bản Tái bản lần thứ mười hai
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục , 2008
Mô tả vật lý 219tr ; 21 cm
Tóm tắt Những vấn đề chung. Các chủng tộc trên thế giới. Các ngữ hệ trên thế giới. Các tiêu chí và các loại hình cộng đồng tộc người. Một số vấn đề cơ bản của xã hội nguyên thủy. Các hình thái tôn giáo sơ khai.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(22): GT.010639-41, GT.010643-9, GT.010651-2, GT.010654-8, GT.022497-501
000 01288nam a2200265 a 4500
001300
0025
004300
005201307230748
008130724s2008 vm| vie
0091 0
020##|c20000
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20151014184800|badmin|y20130724075300|zhungnth
0410#|avie
08214|a305.8 |214|bD121T
1001#|aLê, Sỹ Giáo |eChủ biên
24510|aDân tộc học đại cương / |cLê Sỹ Giáo Chủ biên
250##|aTái bản lần thứ mười hai
260##|aH. : |bGiáo dục , |c2008
300##|a219tr ; |c21 cm
520##|aNhững vấn đề chung. Các chủng tộc trên thế giới. Các ngữ hệ trên thế giới. Các tiêu chí và các loại hình cộng đồng tộc người. Một số vấn đề cơ bản của xã hội nguyên thủy. Các hình thái tôn giáo sơ khai.
650#7|2btkkhcn |aVăn học
650#7|2btkkhcn
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(22): GT.010639-41, GT.010643-9, GT.010651-2, GT.010654-8, GT.022497-501
890|a22|b26|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:25
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.022501 CS1_Kho giáo trình 305.8 D121T Sách giáo trình 25
2 GT.022500 CS1_Kho giáo trình 305.8 D121T Sách giáo trình 24
3 GT.022499 CS1_Kho giáo trình 305.8 D121T Sách giáo trình 23
4 GT.022498 CS1_Kho giáo trình 305.8 D121T Sách giáo trình 22
5 GT.022497 CS1_Kho giáo trình 305.8 D121T Sách giáo trình 21
6 GT.010658 CS1_Kho giáo trình 305.8 D121T Sách giáo trình 20
7 GT.010657 CS1_Kho giáo trình 305.8 D121T Sách giáo trình 19
8 GT.010656 CS1_Kho giáo trình 305.8 D121T Sách giáo trình 18
9 GT.010655 CS1_Kho giáo trình 305.8 D121T Sách giáo trình 17
10 GT.010654 CS1_Kho giáo trình 305.8 D121T Sách giáo trình 16