• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 550 Đ103C
    Nhan đề: Đại cương khoa học trái đất /

DDC 550
Tác giả CN Hoàng, Ngọc Oanh
Nhan đề Đại cương khoa học trái đất / Hoàng Ngọc Oanh
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998
Mô tả vật lý 201tr.; 21cm
Tóm tắt Trình bày: lịch sử hình thành, hình dạng, các vận động và các hệ quả địa lý; Thành phần và cấu trúc của trái đất; Các vận động cơ bản của trái đất và kết quả của chúng; Con người và môi trường tự nhiên
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Địa lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Địa chất
Khoa Du lịch
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(22): GT.046519-20, GT.046524, GT.046526, GT.046528-9, GT.046533, GT.046539-42, GT.046545-6, GT.046548-52, GT.046554-5, GT.046561, GT.073961
000 01624nam a2200289 a 4500
0012979
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043007
005201805301556
008130813s1998 vm| vie
0091 0
020##|c15.000
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20180530155712|blienvtk|c20180530155645|dlienvtk|y20130813093300|zhungnth
0410#|avie
08214|a550 |214|bĐ103C
1001#|aHoàng, Ngọc Oanh
24510|aĐại cương khoa học trái đất / |cHoàng Ngọc Oanh
260##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c1998
300##|a201tr.; |c21cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.199
520##|aTrình bày: lịch sử hình thành, hình dạng, các vận động và các hệ quả địa lý; Thành phần và cấu trúc của trái đất; Các vận động cơ bản của trái đất và kết quả của chúng; Con người và môi trường tự nhiên
650#7|2btkkhcn |aĐịa lý
650#7|2btkkhcn |aĐịa chất
690|aDu lịch
691|aViệt Nam học
692|aĐịa lý Việt Nam
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(22): GT.046519-20, GT.046524, GT.046526, GT.046528-9, GT.046533, GT.046539-42, GT.046545-6, GT.046548-52, GT.046554-5, GT.046561, GT.073961
890|a22|b1|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:45
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.073961 CS1_Kho giáo trình 550 Đ103C Sách giáo trình 46
2 GT.046561 CS1_Kho giáo trình 550 Đ103C Sách giáo trình 43
3 GT.046555 CS1_Kho giáo trình 550 Đ103C Sách giáo trình 37
4 GT.046554 CS1_Kho giáo trình 550 Đ103C Sách giáo trình 36
5 GT.046552 CS1_Kho giáo trình 550 Đ103C Sách giáo trình 34
6 GT.046551 CS1_Kho giáo trình 550 Đ103C Sách giáo trình 33
7 GT.046550 CS1_Kho giáo trình 550 Đ103C Sách giáo trình 32
8 GT.046549 CS1_Kho giáo trình 550 Đ103C Sách giáo trình 31
9 GT.046548 CS1_Kho giáo trình 550 Đ103C Sách giáo trình 30
10 GT.046546 CS1_Kho giáo trình 550 Đ103C Sách giáo trình 28