DDC 551
Tác giả CN Phùng, Ngọc Đĩnh
Nhan đề Địa chất đại cương/ Phùng Ngọc Đĩnh
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997
Mô tả vật lý 236tr ; 21cm
Tóm tắt Trình bày: cấu tạo, các tính chất vật lí và hóa học của Trái Đất, đại cương về khoáng vật và đá, thời gian trong địa chất học; Các quá trình địa chất; Đại cương về địa kiến tạo
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Địa lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Địa chất
Khoa Du lịch
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(33): GT.045834-8, GT.045842-3, GT.045845-9, GT.045854, GT.045861, GT.045871-5, GT.045877, GT.045879, GT.045881-7, GT.045889-91, GT.045894-5
000 01840nam a2200289 a 4500
0012960
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042988
005201805310828
008130813s1997 vm| vie
0091 0
020##|c22.000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20180531082923|blienvtk|c20151014184000|dadmin|y20130813093300|zhungnth
0410#|avie
08214|a551 |214|bĐ301CH
1001#|aPhùng, Ngọc Đĩnh
24510|aĐịa chất đại cương/ |cPhùng Ngọc Đĩnh
260##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội , |c1997
300##|a236tr ; |c21cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.234
520##|aTrình bày: cấu tạo, các tính chất vật lí và hóa học của Trái Đất, đại cương về khoáng vật và đá, thời gian trong địa chất học; Các quá trình địa chất; Đại cương về địa kiến tạo
650#7|2btkkhcn |aĐịa lý
650#7|2btkkhcn |aĐịa chất
690|aDu lịch
691|aViệt Nam học
692|aĐịa lý Việt Nam
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(33): GT.045834-8, GT.045842-3, GT.045845-9, GT.045854, GT.045861, GT.045871-5, GT.045877, GT.045879, GT.045881-7, GT.045889-91, GT.045894-5
890|a33|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:69
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.045895 CS1_Kho giáo trình 551 Đ301Ch Sách giáo trình 69
2 GT.045894 CS1_Kho giáo trình 551 Đ301Ch Sách giáo trình 68
3 GT.045891 CS1_Kho giáo trình 551 Đ301Ch Sách giáo trình 65
4 GT.045890 CS1_Kho giáo trình 551 Đ301Ch Sách giáo trình 64
5 GT.045889 CS1_Kho giáo trình 551 Đ301Ch Sách giáo trình 63
6 GT.045887 CS1_Kho giáo trình 551 Đ301Ch Sách giáo trình 61
7 GT.045886 CS1_Kho giáo trình 551 Đ301Ch Sách giáo trình 60
8 GT.045885 CS1_Kho giáo trình 551 Đ301Ch Sách giáo trình 59
9 GT.045884 CS1_Kho giáo trình 551 Đ301Ch Sách giáo trình 58
10 GT.045883 CS1_Kho giáo trình 551 Đ301Ch Sách giáo trình 57