|
000
| 00901nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 39493 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 81977 |
---|
005 | 201501071105 |
---|
008 | 150107s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-50-3284-8 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014164700|badmin|y20150107105900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a631.3 |214|bN455C |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Quang Khải |
---|
245 | 10|aNông cụ và đồ dùng gia dụng của nông dân đồng bằng Bắc Bộ trước năm 1954 / |cNguyễn Quang Khải |
---|
260 | ##|aH. : |bVăn hóa - Thông tin, |c2014 |
---|
300 | ##|a455tr ; |c21cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNông cụ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNông dân |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aBắc Bộ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.010797-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010798
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
631.3 N455C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.010797
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
631.3 N455C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào