DDC
| 398.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quý Thành |
Nhan đề
| Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt :. Theo hướng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ học /. / Q.2 : Nguyễn Quý Thành |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 342tr ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Tục ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Ngôn ngữ học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011084 |
|
000
| 01001nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 40086 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 82580 |
---|
005 | 201601141018 |
---|
008 | 160114s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-902-850-2 |c0đ |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20160114101800|bhungnth|y20160114101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.9 |214|bC125T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Quý Thành |
---|
245 | 10|aCấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt :. |nQ.2 : |bTheo hướng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ học /. / |cNguyễn Quý Thành |
---|
260 | ##|aH. : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | ##|a342tr ; |c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
540 | |aSách nhà nước tài trợ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTục ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011084 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL : 1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011084
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.9 C125T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào