|
000
| 00816nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 39470 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 81954 |
---|
005 | 201501061604 |
---|
008 | 150106s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-1-03041-1 |c58.000đ |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014164800|badmin|y20150106155600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.92234 |214|bB312Y |
---|
100 | 1#|aTrần, Lãng Diệp |
---|
245 | 10|aBình yên tạm bợ / |cTrần Lãng Diệp |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh : |bTrẻ , |c2014 |
---|
300 | ##|a218tr ; |c20cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aVăn học tuổi mới lớn Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Tv.000899 |
---|
890 | |a1|b15|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Tv.000899
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92234 B312Y
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào