DDC
| 425 |
Nhan đề
| Collection of new advanced examination essays & writings for high school , college & university / First News ban biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Việt Nam : Trẻ , 2000 |
Mô tả vật lý
| 367 tr ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Phiên dịch |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Essay |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Kỹ năng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(10): Eng.04656-65 |
|
000
| 00971nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 31384 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 73814 |
---|
005 | 201403211650 |
---|
008 | 140321s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014171200|badmin|y20140321165000|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a425 |214|bC428L |
---|
245 | 10|aCollection of new advanced examination essays & writings for high school , college & university / |cFirst News ban biên dịch |
---|
260 | ##|aViệt Nam : |bTrẻ , |c2000 |
---|
300 | ##|a367 tr ; |c21 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aPhiên dịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aEssay |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(10): Eng.04656-65 |
---|
890 | |a10|b18|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.04665
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
425 C428L
|
Sách ngoại văn
|
10
|
|
|
|
2
|
Eng.04664
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
425 C428L
|
Sách ngoại văn
|
9
|
|
|
|
3
|
Eng.04663
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
425 C428L
|
Sách ngoại văn
|
8
|
|
|
|
4
|
Eng.04662
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
425 C428L
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
|
5
|
Eng.04661
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
425 C428L
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
|
|
6
|
Eng.04660
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
425 C428L
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
7
|
Eng.04659
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
425 C428L
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
8
|
Eng.04658
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
425 C428L
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
9
|
Eng.04657
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
425 C428L
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
10
|
Eng.04656
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
425 C428L
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào