DDC
| 491.78 |
Tác giả CN
| Cherepanov,Y. |
Nhan đề
| Olympic laughs / Yuri Cherepanov |
Thông tin xuất bản
| Moscow , 1980 |
Mô tả vật lý
| 142tr ; 15 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Tiếng Nga |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ năng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.05263 |
|
000
| 00719nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 33157 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 75591 |
---|
005 | 201404071505 |
---|
008 | 140407s1980 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014170600|badmin|y20140407150600|znhatnh |
---|
041 | 0#|arus |
---|
082 | 14|a491.78 |214|bO-428Ymp |
---|
100 | 1#|aCherepanov,Y. |
---|
245 | 10|aOlympic laughs / |cYuri Cherepanov |
---|
260 | ##|aMoscow , |c1980 |
---|
300 | ##|a142tr ; |c15 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Nga |
---|
650 | #7|aPhương pháp |
---|
650 | #7|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.05263 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.05263
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
491.78 O-428Ymp
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào