|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53664 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | C6239D7D-F680-4523-8942-27CAC477826D |
---|
005 | 202303301022 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9787301127155|c520000 |
---|
039 | |a20230330102255|bUKH392|y20230316084726|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|achinese |
---|
082 | 14|a895.1|bCH300N|214 |
---|
100 | 1#|aÂu Dương Trinh Nhân |
---|
245 | 10|aHistory of Ancient Chinese Literature : |b中国现当代文学史教程 /|cÂu Dương Trinh Nhân |
---|
260 | ##|bPeking University Press, |c2010 |
---|
300 | ##|a199 p. |
---|
650 | #7|aChinese|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aAncient |2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aHistory|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aLiterature |
---|
690 | |aNgoại ngữ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(3): 105000400-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
105000402
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
895.1 CH300N
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
2
|
105000401
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
895.1 CH300N
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
3
|
105000400
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
895.1 CH300N
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào