- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.92209 V308N
Nhan đề: Việt Nam văn học sử giản ước tân biên /.
DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Phạm, Thế Ngũ |
Nhan đề
| Việt Nam văn học sử giản ước tân biên /. T. 1 , Văn học truyền khẩu, văn học lịch triều: Hán văn. Sách tham khảo / Phạm Thế Ngũ; Biên tập Nguyễn Nhất Thống. |
Thông tin xuất bản
| Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp , 1996 |
Mô tả vật lý
| 319 tr : Ảnh chân dung đen trắng ; 21 cm |
Tóm tắt
| Sách được biên soạn chu đáo, kỹ lưỡng; tư liệu phong phú, chuẩn xác; nhận định đánh giá khá cân nhắc, thận trọng về văn học truyền khẩu ( Truyện cổ tích, tục ngữ, ca dao); Văn học lịch triều - Hán văn (Dẫn luận về chữ Hán, học thuật chữ Hán, hán học truyề |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Nghiên cứu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nhất Thống |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.009060-1 |
|
000
| 01368nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 25090 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 67129 |
---|
005 | 201312060839 |
---|
008 | 131206s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173200|badmin|y20131206084100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.92209 |214|bV308N |
---|
100 | 1#|aPhạm, Thế Ngũ |
---|
245 | 10|aViệt Nam văn học sử giản ước tân biên /. |nT. 1 , |pVăn học truyền khẩu, văn học lịch triều: Hán văn. Sách tham khảo / |cPhạm Thế Ngũ; Biên tập Nguyễn Nhất Thống. |
---|
260 | ##|aĐồng Tháp : |bTổng hợp Đồng Tháp , |c1996 |
---|
300 | ##|a319 tr : |bẢnh chân dung đen trắng ; |c21 cm |
---|
520 | ##|aSách được biên soạn chu đáo, kỹ lưỡng; tư liệu phong phú, chuẩn xác; nhận định đánh giá khá cân nhắc, thận trọng về văn học truyền khẩu ( Truyện cổ tích, tục ngữ, ca dao); Văn học lịch triều - Hán văn (Dẫn luận về chữ Hán, học thuật chữ Hán, hán học truyề |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNghiên cứu |
---|
700 | 1#|eBiên tập |aNguyễn, Nhất Thống |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.009060-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.009061
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 V308N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.009060
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 V308N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|