DDC
| 801 |
Nhan đề
| Lí luận văn học :. Văn học, nhà văn, bạn đọc. / T.1 / : Phương Lựu chủ biên, Nguyễn Nghĩa Trọng, La Khắc Hòa, Lê Lưu Oanh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2016 |
Mô tả vật lý
| 399tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Văn học, hình thái ý thức xã hội thẩm mỹ; Văn học với hiện thực; Ý nghĩa xã hội trong văn học; Văn học, gương mặt của văn hóa dân tộc; Văn học, nghệ thuật ngôn từ; Chức năng của văn học; Nhà văn, chủ thể sáng tác văn học... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Văn học |
Khoa
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Phương Lựu |
Tác giả(bs) CN
| La, Khắc Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Lưu Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nghĩa Trọng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.082363-72, GT.084230-9 |
|
000
| 01498nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 46596 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89090 |
---|
005 | 201806061548 |
---|
008 | 161230s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045406953 |c66.000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180606154912|blienvtk|c20180125151800|dtrangntt|y20161230075300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a801 |214|bL300L |
---|
245 | 10|aLí luận văn học :. |nT.1 / : |bVăn học, nhà văn, bạn đọc. / |cPhương Lựu chủ biên, Nguyễn Nghĩa Trọng, La Khắc Hòa, Lê Lưu Oanh |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2016 |
---|
300 | ##|a399tr. ; |c21cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: Văn học, hình thái ý thức xã hội thẩm mỹ; Văn học với hiện thực; Ý nghĩa xã hội trong văn học; Văn học, gương mặt của văn hóa dân tộc; Văn học, nghệ thuật ngôn từ; Chức năng của văn học; Nhà văn, chủ thể sáng tác văn học... |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aVăn học |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aVăn học hiện đại |
---|
700 | 0#|aPhương Lựu|cPGS.TSKH|echủ biên |
---|
700 | 1#|aLa, Khắc Hòa|cPGS.TS. |
---|
700 | 1#|aLê, Lưu Oanh |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Nghĩa Trọng|cPGS.TSKH. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.082363-72, GT.084230-9 |
---|
890 | |a20|b121|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.082370
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
GT.084237
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
18
|
Hạn trả:15-07-2019
|
|
|
3
|
GT.082366
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:21-12-2020
|
|
|
4
|
GT.082364
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:21-12-2020
|
|
|
5
|
GT.082368
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:01-05-2023
|
|
|
6
|
GT.082371
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
9
|
Hạn trả:25-03-2024
|
|
|
7
|
GT.084239
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
20
|
Hạn trả:26-03-2024
|
|
|
8
|
GT.084236
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
17
|
Hạn trả:26-03-2024
|
|
|
9
|
GT.082367
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:26-03-2024
|
|
|
10
|
GT.082369
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:23-04-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|