• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.9225 C460S
    Nhan đề: Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt. /

DDC 495.9225
Tác giả CN Mai, Ngọc Chừ
Nhan đề Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt. / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến
Thông tin xuất bản Hà Nội: Giáo dục , 1997
Mô tả vật lý 308tr ; 21 cm
Tóm tắt Trình bày: tổng luận; Cơ sở ngữ âm học và ngữ âm tiếng Việt; Cơ sở từ vựng học và từ vựng tiếng Việt; Cơ sở ngữ pháp học và ngữ pháp tiếng Việt
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Tiếng Việt
Khoa Du lịch
Tác giả(bs) CN Hoàng, Trọng Phiến
Tác giả(bs) CN Vũ, Đức Nghiệu
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.049009, GT.049012, GT.049019-22, GT.049024, GT.049026, GT.049028-9, GT.049035, GT.049038, GT.049048
000 01570nam a2200289 a 4500
0013133
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043162
005202303021625
008130814s1997 vm| vie
0091 0
020##|c12700
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20230302162550|bdungtd|c20180529143915|dlienvtk|y20130814101700|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.9225 |214|bC460S
1001#|aMai, Ngọc Chừ
24510|aCơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt. / |cMai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến
260##|aHà Nội: |bGiáo dục , |c1997
300##|a308tr ; |c21 cm
520##|aTrình bày: tổng luận; Cơ sở ngữ âm học và ngữ âm tiếng Việt; Cơ sở từ vựng học và từ vựng tiếng Việt; Cơ sở ngữ pháp học và ngữ pháp tiếng Việt
650#7|2btkkhcn |aTiếng Việt
690|aDu lịch
691|aViệt Nam học
692|aDẫn luận ngôn ngữ học
7001#|aHoàng, Trọng Phiến
7001#|aVũ, Đức Nghiệu
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.049009, GT.049012, GT.049019-22, GT.049024, GT.049026, GT.049028-9, GT.049035, GT.049038, GT.049048
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023d/maingocchu/biathumbimage.jpg
890|a13|b76|c1|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aDương Hữu Kim Dung Đài
913##|aSL:45
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.049038 CS1_Kho giáo trình 495.9225 C460S Sách giáo trình 35
2 GT.049035 CS1_Kho giáo trình 495.9225 C460S Sách giáo trình 32
3 GT.049029 CS1_Kho giáo trình 495.9225 C460S Sách giáo trình 26
4 GT.049028 CS1_Kho giáo trình 495.9225 C460S Sách giáo trình 25
5 GT.049026 CS1_Kho giáo trình 495.9225 C460S Sách giáo trình 23
6 GT.049022 CS1_Kho giáo trình 495.9225 C460S Sách giáo trình 19
7 GT.049021 CS1_Kho giáo trình 495.9225 C460S Sách giáo trình 18
8 GT.049020 CS1_Kho giáo trình 495.9225 C460S Sách giáo trình 17
9 GT.049019 CS1_Kho giáo trình 495.9225 C460S Sách giáo trình 16
10 GT.049012 CS1_Kho giáo trình 495.9225 C460S Sách giáo trình 9