- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.9225 C460S
Nhan đề: Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt. /
|
DDC
| 495.9225 | |
Tác giả CN
| Mai, Ngọc Chừ | |
Nhan đề
| Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt. / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 13 | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Giáo dục ,2020 | |
Mô tả vật lý
| 307tr ;21 cm | |
Tóm tắt
| Trình bày: tổng luận; Cơ sở ngữ âm học và ngữ âm tiếng Việt; Cơ sở từ vựng học và từ vựng tiếng Việt; Cơ sở ngữ pháp học và ngữ pháp tiếng Việt | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt | |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Trọng Phiến | |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đức Nghiệu | |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): 102000506, 102000692-6, 102001053 |
| |
000
| 01570nam a2200289 a 4500 |
|---|
| 001 | 52293 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
|---|
| 004 | D51CADBB-04CB-4EE1-B182-CB714D8F37E6 |
|---|
| 005 | 202208160815 |
|---|
| 008 | 130814s2020 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | ##|c12700 |
|---|
| 024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
|---|
| 039 | |y20220816081535|zchinm |
|---|
| 041 | 0#|avie |
|---|
| 082 | 14|a495.9225|214|bC460S |
|---|
| 100 | 1#|aMai, Ngọc Chừ |
|---|
| 245 | 10|aCơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt. /|cMai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến |
|---|
| 250 | ##|aTái bản lần thứ 13 |
|---|
| 260 | ##|aHà Nội:|bGiáo dục ,|c2020 |
|---|
| 300 | ##|a307tr ;|c21 cm |
|---|
| 520 | ##|aTrình bày: tổng luận; Cơ sở ngữ âm học và ngữ âm tiếng Việt; Cơ sở từ vựng học và từ vựng tiếng Việt; Cơ sở ngữ pháp học và ngữ pháp tiếng Việt |
|---|
| 650 | #7|aTiếng Việt |
|---|
| 700 | 1#|aHoàng, Trọng Phiến |
|---|
| 700 | 1#|aVũ, Đức Nghiệu |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): 102000506, 102000692-6, 102001053 |
|---|
| 890 | |c0|d0|a7|b44 |
|---|
| 911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
|---|
| 912 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
|---|
| 913 | ##|aSL:45 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
102001053
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 C460S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
2
|
102000506
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 C460S
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:08-10-2024
|
|
|
|
3
|
102000693
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 C460S
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:09-10-2025
|
|
|
|
4
|
102000695
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 C460S
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:19-10-2025
|
|
|
|
5
|
102000696
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 C460S
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:30-10-2025
|
|
|
|
6
|
102000694
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 C460S
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:25-12-2025
|
|
|
|
7
|
102000692
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9225 C460S
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:30-12-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|