- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 959.731 B305N
Nhan đề: Biên niên lịch sử Thăng Long - Hà Nội :
DDC
| 959.731 |
Tác giả CN
| Phan, Phương Thảo |
Nhan đề
| Biên niên lịch sử Thăng Long - Hà Nội : Phần bổ sung / Phan Phương Thảo chủ biên; Đỗ Phương Thảo ... [và những người khác] biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 1100tr. ; 24cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Các sự kiện lịch sử của vùng đất mới sáp nhập vào Hà Nội (tỉnh Hà Tây, huyện Mê Linh (Vĩnh Phúc) và 4 xã của huyện Lương Sơn (Hòa Bình) từ khởi nguồn đến tháng 8/2008; Các sự kiện lịch sử của Hà Nội theo địa giới mới từ tháng 8/2008 đến hết năm 2014 |
Thuật ngữ chủ đề
| Biên niên sự kiện-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Hà Nội-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Hồng Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đức Anh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hương Thảo |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101001209 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52188 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2C9B8C7A-0CBA-4967-AAD3-41E8FC0A2FA6 |
---|
005 | 202205271017 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045545270 |
---|
039 | |y20220527101804|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a959.731|bB305N|214 |
---|
100 | 1#|aPhan, Phương Thảo|echủ biên |
---|
245 | 10|aBiên niên lịch sử Thăng Long - Hà Nội : |bPhần bổ sung / |cPhan Phương Thảo chủ biên; Đỗ Phương Thảo ... [và những người khác] biên soạn |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | ##|a1100tr. ; |c24cm. |
---|
490 | ##|aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | ##|aCác sự kiện lịch sử của vùng đất mới sáp nhập vào Hà Nội (tỉnh Hà Tây, huyện Mê Linh (Vĩnh Phúc) và 4 xã của huyện Lương Sơn (Hòa Bình) từ khởi nguồn đến tháng 8/2008; Các sự kiện lịch sử của Hà Nội theo địa giới mới từ tháng 8/2008 đến hết năm 2014 |
---|
650 | #7|aBiên niên sự kiện|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aLịch sử|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aHà Nội|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aĐặng, Hồng Sơn |
---|
700 | 1#|aPhạm, Đức Anh |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Hương Thảo |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101001209 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001209
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.731 B305N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|