- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 335.43 GI-108TR
Nhan đề: Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác -Lênin :
DDC
| 335.43 |
Nhan đề
| Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác -Lênin : Dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan (Đồng Ch.b)... [et. al.] |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2018 |
Mô tả vật lý
| 491tr ; 21cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài liệu học tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa Mác - Lênin |
Thuật ngữ chủ đề
| Nguyên lý |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Sinh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Phan |
Tác giả(bs) CN
| Bành, Tiến Long |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Thông |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): 102000465, 102000475-81, 102000485 |
|
000
| 01313nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 52138 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | E4974B19-8E44-4566-849E-40E6F2C8162F |
---|
005 | 202206221438 |
---|
008 | 161012s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c59.000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20220622143845|bchinm|y20220511142546|zlienvtk |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a335.43 |223|bGI-108TR |
---|
245 | 10|aGiáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác -Lênin : |bDành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |cPhạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan (Đồng Ch.b)... [et. al.] |
---|
250 | ##|aXuất bản lần thứ 11 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2018 |
---|
300 | ##|a491tr ; |c21cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
650 | #7|aTài liệu học tập |
---|
650 | #7|aChủ nghĩa Mác - Lênin |
---|
650 | #7|aNguyên lý |
---|
700 | 1#|aPhạm, Văn Sinh |
---|
700 | 1#|aPhạm, Quang Phan |
---|
700 | 1#|aBành, Tiến Long |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Viết Thông |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): 102000465, 102000475-81, 102000485 |
---|
890 | |a9|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000485
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
102000480
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
102000479
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
102000478
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
102000477
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
102000475
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
102000465
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
8
|
102000481
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:04-12-2023
|
|
|
9
|
102000476
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:18-11-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|