• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.922 / T550NG
    Nhan đề: Từ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng /

DDC 495.922 /
Tác giả CN Đinh, Thị Trang.
Nhan đề Từ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng / Đinh Thị Trang nghiên cứu, sưu tầm.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Hội Nhà văn, 2016.
Mô tả vật lý 351 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt Những vấn đề chung về từ và ngữ trong tiếng Việt, lý thuyết về từ ngữ nghề nghiệp; khái quát chung về thành phố Đà Nẵng, các loại hình tiêu biểu trong nghề biển của ngư dân nơi đây; đặc điểm từ vựng, ngữ pháp của từ ngữ dân gian nghề biển; đặc điểm ngữ nghĩa của từ ngữ dân gian về nghề biển ở Đà Nẵng.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Nghề biển
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Từ ngữ
Tên vùng địa lý btkkhcn -Đà Nẵng
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011345
000 01224nam a2200265 a 4500
00146828
0026
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00489324
005201706151638
008170607s2016 vm| vie
0091 0
020##|a978-604-53-7517-4 : |c0
024 |aRG_9 #1 eb0 i2
037##|cTặng
039|a20170615163800|bhungnth|y20170607085600|zthuvien
0410#|avie
08214|a495.922 / |bT550NG
1001#|aĐinh, Thị Trang.
24510|aTừ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng / |cĐinh Thị Trang nghiên cứu, sưu tầm.
260##|aHà Nội : |bHội Nhà văn, |c2016.
300##|a351 tr. ; |c21 cm.
504##|aThư mục: tr.335-344.
520##|aNhững vấn đề chung về từ và ngữ trong tiếng Việt, lý thuyết về từ ngữ nghề nghiệp; khái quát chung về thành phố Đà Nẵng, các loại hình tiêu biểu trong nghề biển của ngư dân nơi đây; đặc điểm từ vựng, ngữ pháp của từ ngữ dân gian nghề biển; đặc điểm ngữ nghĩa của từ ngữ dân gian về nghề biển ở Đà Nẵng.
536|aVăn học dân gian
650#7|2btkkhcn |aNghề biển
650#7|2btkkhcn |aTừ ngữ
651#7|2btkkhcn |aĐà Nẵng
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011345
890|a1|b0|c0|d0
911##|aDương Hữu Kim Dung Đài
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 Vv.011345 CS1_Kho sách tham khảo 495.922 T550NG Sách tham khảo 1