- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 423 E204Ycl
Nhan đề: Encyclopedia Universalis /.
DDC
| 423 |
Tác giả CN
| Aron ,R. |
Nhan đề
| Encyclopedia Universalis /. Vol. 11 , Migrations - Cedipe / R. Aron , G. Champetier , J. Chevallier. |
Thông tin xuất bản
| Grecmany : Encyclopaedia Universalis , 1970 |
Mô tả vật lý
| 1100 tr ; 30 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Champetier,G. |
Tác giả(bs) CN
| Chevallier,J. |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000619 |
|
000
| 00849nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26987 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69174 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s1970 vm| gre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104400|zkhuentn |
---|
041 | 0#|agre |
---|
082 | 14|a423 |214|bE204Ycl |
---|
100 | 1#|aAron ,R. |
---|
245 | 10|aEncyclopedia Universalis /. |nVol. 11 , |pMigrations - Cedipe / |cR. Aron , G. Champetier , J. Chevallier. |
---|
260 | ##|aGrecmany : |bEncyclopaedia Universalis , |c1970 |
---|
300 | ##|a1100 tr ; |c30 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgoại ngữ |
---|
700 | 1#|aChampetier,G. |
---|
700 | 1#|aChevallier,J. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000619 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000619
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
423 E204Ycl
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|