DDC
| 032 |
Tác giả CN
| F. E. Compton |
Nhan đề
| Compton's encyclopedia and fact - index /. Vol. 5 , Chinc - Czech / F. E. Compton. |
Thông tin xuất bản
| USA : William Bento , 1969 |
Mô tả vật lý
| 636 tr. : Ảnh minh họa màu ; 26 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000565 |
|
000
| 00783nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 26955 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69142 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s1969 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104400|zkhuentn |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a032 |214|bC429Pt |
---|
100 | 1#|aF. E. Compton |
---|
245 | 10|aCompton's encyclopedia and fact - index /. |nVol. 5 , |pChinc - Czech / |cF. E. Compton. |
---|
260 | ##|aUSA : |bWilliam Bento , |c1969 |
---|
300 | ##|a636 tr. : |bẢnh minh họa màu ; |c26 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgoại ngữ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000565 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000565
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
032 C429Pt
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào