DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Bùi, Thị Hải Yến |
Nhan đề
| Tuyến điểm du lịch Việt Nam / Bùi Thị Hải Yến |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 12 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2023 |
Mô tả vật lý
| 499 tr. ;24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Khoa
| Du lịch |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): 102001120 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 54138 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | A85DFBB9-83BB-4615-A364-800AC4546805 |
---|
005 | 202412230758 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c145.000 |
---|
039 | |a20241223075843|bukh392|y20240304100353|zUKH393 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.97|bT527Đ|214 |
---|
100 | 1#|aBùi, Thị Hải Yến |
---|
245 | 10|aTuyến điểm du lịch Việt Nam /|cBùi Thị Hải Yến |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 12 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2023 |
---|
300 | ##|a499 tr. ;|c24 cm |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aViệt Nam |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): 102001120 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102001120
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 T527Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào