DDC 370.11
Tác giả CN Hà, Nhật Thăng
Nhan đề Giáo dục công dân 6 / Hà Nhật Thăng tổng chủ biên; Phạm Văn Hùng chủ biên; Vũ Xuân Vinh; Đặng Thúy Anh
Lần xuất bản Tái bản lần thứ năm
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục , 2007
Mô tả vật lý 52tr ; 24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
Tóm tắt Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 6 ở Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Giáo dục
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Trung học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Đạo đức
Tác giả(bs) CN Phạm, Văn Hùng
Tác giả(bs) CN Đặng, Thúy Anh
Tác giả(bs) CN Vũ, Xuân Vinh
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.065351, GT.065400, GT.065407, GT.065411, GT.065429, GT.065441
000 02915nam a2200349 a 4500
0013666
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043695
005201406041542
008130815s2007 vm| vie
0091 0
020##|c2500
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014183700|badmin|y20130815113200|zhungnth
0410#|avie
08214|a370.11 |214|bGi-108D
1001#|aHà, Nhật Thăng |etổng chủ biên
24510|aGiáo dục công dân 6 / |cHà Nhật Thăng tổng chủ biên; Phạm Văn Hùng chủ biên; Vũ Xuân Vinh; Đặng Thúy Anh
250##|aTái bản lần thứ năm
260##|aH. : |bGiáo dục , |c2007
300##|a52tr ; |c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
520##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 6 ở Việt Nam
650#7|2btkkhcn |aGiáo dục
650#7|2btkkhcn |aTrung học
650#7|2btkkhcn |aĐạo đức
7001#|aPhạm, Văn Hùng |echủ biên
7001#|aĐặng, Thúy Anh
7001#|aVũ, Xuân Vinh
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.065351, GT.065400, GT.065407, GT.065411, GT.065429, GT.065441
890|a6|b4|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:151
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.065441 CS1_Kho giáo trình 370.11 Gi-108D Sách giáo trình 144
2 GT.065429 CS1_Kho giáo trình 370.11 Gi-108D Sách giáo trình 132
3 GT.065411 CS1_Kho giáo trình 370.11 Gi-108D Sách giáo trình 114
4 GT.065407 CS1_Kho giáo trình 370.11 Gi-108D Sách giáo trình 110
5 GT.065400 CS1_Kho giáo trình 370.11 Gi-108D Sách giáo trình 103
6 GT.065351 CS1_Kho giáo trình 370.11 Gi-108D Sách giáo trình 55