• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 895.922 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình văn học Việt Nam hiện đại. /.

DDC 895.922
Tác giả CN Trần, Đăng Suyền
Nhan đề Giáo trình văn học Việt Nam hiện đại. /. T.1 , Từ đầu thế kỉ XX đến 1945. Sách dành cho Cao đẳng sư phạm. / Trần Đăng Suyền, Nguyễn Văn Long đồng chủ biên; Lê Quang Hưng, Trịnh Thu Tiết.
Thông tin xuất bản H. : Đại học sư phạm , 2007
Mô tả vật lý 275tr ; 24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: khái quát về văn học Việt Nam từ đầu thế kỉ XX đến cách mạng tháng tám 1945; Khái quát khuynh hướng văn học yêu nước và cách mạng từ đầu thế kỉ XX đến năm 1945; Phan Bội Châu (1867-1940); Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh (1890-1969); Khái quát trào
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Văn học
Tác giả(bs) CN Lê, Quang Hưng
Tác giả(bs) CN Trịnh, Thu Tiết
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Long
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(46): GT.049616-26, GT.049628-31, GT.049633-62, GT.077855
000 02029nam a2200313 a 4500
0013152
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043181
005202209131110
008130814s2007 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20220913111009|bhungnth|c20151014183900|dadmin|y20130814101700|zhungnth
0410#|avie
08214|a895.922 |214|bGi-108Tr
1001#|aTrần, Đăng Suyền |eChủ biên
24510|aGiáo trình văn học Việt Nam hiện đại. /. |nT.1 , |pTừ đầu thế kỉ XX đến 1945. Sách dành cho Cao đẳng sư phạm. / |cTrần Đăng Suyền, Nguyễn Văn Long đồng chủ biên; Lê Quang Hưng, Trịnh Thu Tiết.
260##|aH. : |bĐại học sư phạm , |c2007
300##|a275tr ; |c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
520##|aTrình bày: khái quát về văn học Việt Nam từ đầu thế kỉ XX đến cách mạng tháng tám 1945; Khái quát khuynh hướng văn học yêu nước và cách mạng từ đầu thế kỉ XX đến năm 1945; Phan Bội Châu (1867-1940); Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh (1890-1969); Khái quát trào
650#7|2btkkhcn |aVăn học
7001#|aLê, Quang Hưng
7001#|aTrịnh, Thu Tiết
7001#|aNguyễn, Văn Long |eđồng chủ biên
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(46): GT.049616-26, GT.049628-31, GT.049633-62, GT.077855
890|a46|b276|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:47
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.049662 CS1_Kho giáo trình 895.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 46
2 GT.049659 CS1_Kho giáo trình 895.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 43
3 GT.049655 CS1_Kho giáo trình 895.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 39
4 GT.049654 CS1_Kho giáo trình 895.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 38
5 GT.049653 CS1_Kho giáo trình 895.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 37
6 GT.049652 CS1_Kho giáo trình 895.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 36
7 GT.049649 CS1_Kho giáo trình 895.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 33
8 GT.049648 CS1_Kho giáo trình 895.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 32
9 GT.049647 CS1_Kho giáo trình 895.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 31
10 GT.049646 CS1_Kho giáo trình 895.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 30