• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 372.7 T406H
    Nhan đề: Toán học vui - Vui học toán.

DDC 372.7
Tác giả CN Nguyễn, Thiện Văn
Nhan đề Toán học vui - Vui học toán. T. 1 , Quà tặng dành cho học sinh khá giỏi lớp 4 và 5 / Nguyễn Thiện Văn.
Thông tin xuất bản Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ , 1999
Mô tả vật lý 170tr ; 19 cm
Tóm tắt 100 đề toán đố vui về các nội dung: số thập phân, phân số, tỉ số, tỉ số phần trăm, đại lượng tỉ lệ thuận, đại lượng tỉ lệ nghịch, dãy số, hình học, toán cổ, toán tổng hợp…Hướng dẫn giải các bài toán.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Tiểu học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Toán học
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.000795-6
000 01126nam a2200265 a 4500
00122584
0026
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00422851
005201311080950
008131108s1999 vm| vie
0091 0
020##|c11000
024 |aRG_6 #1 eb1 i2
039|a20151014174000|badmin|y20131108095100|zlinhltt
0410#|avie
08214|a372.7 |214|bT406H
1001#|aNguyễn, Thiện Văn
24510|aToán học vui - Vui học toán. |nT. 1 , |pQuà tặng dành cho học sinh khá giỏi lớp 4 và 5 / |cNguyễn Thiện Văn.
260##|aTp.Hồ Chí Minh : |bTrẻ , |c1999
300##|a170tr ; |c19 cm
520##|a100 đề toán đố vui về các nội dung: số thập phân, phân số, tỉ số, tỉ số phần trăm, đại lượng tỉ lệ thuận, đại lượng tỉ lệ nghịch, dãy số, hình học, toán cổ, toán tổng hợp…Hướng dẫn giải các bài toán.
650#7|2btkkhcn |aTiểu học
650#7|2btkkhcn |aToán học
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.000795-6
890|a2|b0|c0|d0
911##|aLê Thị Thùy Linh
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 Vv.000796 CS1_Kho sách tham khảo 372.7 T406H Sách tham khảo 2
2 Vv.000795 CS1_Kho sách tham khảo 372.7 T406H Sách tham khảo 1