• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.9227 R203L
    Nhan đề: Rèn luyện kĩ năng sử dụng tiếng Việt và mở rộng vốn từ Hán Việt. / :

DDC 495.9227
Tác giả CN Nguyễn, Quang Ninh
Nhan đề Rèn luyện kĩ năng sử dụng tiếng Việt và mở rộng vốn từ Hán Việt. / : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. / Nguyễn Quang Ninh chủ biên, Đào Ngọc, Đặng Đức Siêu, Lê Xuân Thại
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục , 2001
Mô tả vật lý 224tr
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
Tóm tắt Trình bày: giao tiếp và vai trò của ngôn ngữ trong giao tiếp; Rèn luyện kỹ năng giao tiếp bằng lời và chữ viết; Từ Hán Việt; Sử dụng từ ngữ Hán Việt; Tìm hiểu từ ngữ trong một số văn bản chữ Hán
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Lê, Xuân Thại
Tác giả(bs) CN Đào, Ngọc
Tác giả(bs) CN Đặng, Đức Siêu
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.048523, GT.048525-6, GT.048529, GT.048531-2, GT.048535, GT.048538-9, GT.048542, GT.048544-5, GT.077848
000 01657nam a2200325 a 4500
0013046
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043074
005201308131439
008130813s2001 vm| vie
0091 0
020##|c18200
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014183900|badmin|y20130813143600|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.9227 |214|bR203L
1001#|aNguyễn, Quang Ninh |eChủ biên
24510|aRèn luyện kĩ năng sử dụng tiếng Việt và mở rộng vốn từ Hán Việt. / : |bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. / |cNguyễn Quang Ninh chủ biên, Đào Ngọc, Đặng Đức Siêu, Lê Xuân Thại
260##|aH. : |bGiáo dục , |c2001
300##|a224tr
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
504##|aTài liệu tham khảo :tr.221
520##|aTrình bày: giao tiếp và vai trò của ngôn ngữ trong giao tiếp; Rèn luyện kỹ năng giao tiếp bằng lời và chữ viết; Từ Hán Việt; Sử dụng từ ngữ Hán Việt; Tìm hiểu từ ngữ trong một số văn bản chữ Hán
650#7|2btkkhcn |aTiếng Việt
7001#|aLê, Xuân Thại
7001#|aĐào, Ngọc
7001#|aĐặng, Đức Siêu
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.048523, GT.048525-6, GT.048529, GT.048531-2, GT.048535, GT.048538-9, GT.048542, GT.048544-5, GT.077848
890|a13|b15|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:23
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.077848 CS1_Kho giáo trình 495.9227 R203L Sách giáo trình 24
2 GT.048545 CS1_Kho giáo trình 495.9227 R203L Sách giáo trình 23
3 GT.048544 CS1_Kho giáo trình 495.9227 R203L Sách giáo trình 22
4 GT.048542 CS1_Kho giáo trình 495.9227 R203L Sách giáo trình 20
5 GT.048539 CS1_Kho giáo trình 495.9227 R203L Sách giáo trình 17
6 GT.048538 CS1_Kho giáo trình 495.9227 R203L Sách giáo trình 16
7 GT.048535 CS1_Kho giáo trình 495.9227 R203L Sách giáo trình 13
8 GT.048532 CS1_Kho giáo trình 495.9227 R203L Sách giáo trình 10
9 GT.048531 CS1_Kho giáo trình 495.9227 R203L Sách giáo trình 9
10 GT.048525 CS1_Kho giáo trình 495.9227 R203L Sách giáo trình 3