• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 372.7 B100M
    Nhan đề: <30 = Ba mươi> đề ôn luyện Toán cuối bậc Tiểu học /

DDC 372.7
Tác giả CN Vũ, Dương Thụy
Nhan đề <30 = Ba mươi> đề ôn luyện Toán cuối bậc Tiểu học / Vũ Dương Thụy, Nguyễn Danh Ninh
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục , 2001
Mô tả vật lý 140tr ; 21 cm
Tóm tắt 30 đề ôn luyện toán cuối bậc tiểu học được biên soạn nhằm giúp các em học sinh lớp 5 có tài liệu ôn luyện, phấn đấu trở thành học sinh giỏi và chuẩn bị tốt cho các kì kiểm tra, kì thi cuối năm.Sách có ba phần: Giới thiệu 20 đề ôn luyện thi tốt nghiệp tiểu
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Tiểu học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Tham khảo
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Toán học
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Danh Ninh
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(9): Vv.000768-76
000 01288nam a2200289 a 4500
00122578
0026
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00422845
005201911150722
008131108s2001 vm| vie
0091 0
020##|c5200
024 |aRG_6 #1 eb1 i2
039|a20191115072237|bThaohtt|c20151014174000|dadmin|y20131108095000|zlinhltt
0410#|avie
08214|a372.7 |214|bB100M
1001#|aVũ, Dương Thụy
24510|a<30 = Ba mươi> đề ôn luyện Toán cuối bậc Tiểu học / |cVũ Dương Thụy, Nguyễn Danh Ninh
260##|aH. : |bGiáo dục , |c2001
300##|a140tr ; |c21 cm
520##|a30 đề ôn luyện toán cuối bậc tiểu học được biên soạn nhằm giúp các em học sinh lớp 5 có tài liệu ôn luyện, phấn đấu trở thành học sinh giỏi và chuẩn bị tốt cho các kì kiểm tra, kì thi cuối năm.Sách có ba phần: Giới thiệu 20 đề ôn luyện thi tốt nghiệp tiểu
650#7|2btkkhcn |aTiểu học
650#7|2btkkhcn |aTham khảo
650#7|2btkkhcn |aToán học
7001#|aNguyễn, Danh Ninh
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(9): Vv.000768-76
890|a9|b1|c0|d0
911##|aLê Thị Thùy Linh
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 Vv.000776 CS1_Kho sách tham khảo 372.7 B100M Sách tham khảo 9
2 Vv.000775 CS1_Kho sách tham khảo 372.7 B100M Sách tham khảo 8
3 Vv.000774 CS1_Kho sách tham khảo 372.7 B100M Sách tham khảo 7
4 Vv.000773 CS1_Kho sách tham khảo 372.7 B100M Sách tham khảo 6
5 Vv.000772 CS1_Kho sách tham khảo 372.7 B100M Sách tham khảo 5
6 Vv.000771 CS1_Kho sách tham khảo 372.7 B100M Sách tham khảo 4
7 Vv.000770 CS1_Kho sách tham khảo 372.7 B100M Sách tham khảo 3
8 Vv.000769 CS1_Kho sách tham khảo 372.7 B100M Sách tham khảo 2
9 Vv.000768 CS1_Kho sách tham khảo 372.7 B100M Sách tham khảo 1