|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52368 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 6B523096-C0A1-4CB2-9CF2-35D5DABFA70A |
---|
005 | 202209201044 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-57-7452-6|c111 000 |
---|
039 | |y20220920104500|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a345.597|bB450L|214 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN).Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | 10|aBộ luật hình sự (hiện hành) : |bBộ luật năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017 |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | ##|aH. : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2021 |
---|
300 | ##|a496tr. ; |c21cm. |
---|
650 | #7|aBộ luật hình sự|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aPháp luật|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn bản pháp luật|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): 101001331-3 |
---|
890 | |a3|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001333
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
345.597 B450L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
101001332
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
345.597 B450L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
101001331
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
345.597 B450L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào