DDC
| 540.76 |
Tác giả CN
| Volodina, M.A. |
Nhan đề
| Bài tập hóa học / : Thi vào đại học / M.A. Volodina chủ biên; Người dịch Nguyễn Nga; Ngọc Anh biên tập |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1985 |
Mô tả vật lý
| 307tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: hóa hữu cơ; Hóa vô cơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Ngọc, Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nga |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.024460-1, GT.024463-6 |
|
000
| 01039nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 938 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 952 |
---|
005 | 201307241651 |
---|
008 | 130724s1985 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724162100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a540.76|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aVolodina, M.A.|eChủ biên |
---|
245 | 10|aBài tập hóa học / :|bThi vào đại học /|cM.A. Volodina chủ biên; Người dịch Nguyễn Nga; Ngọc Anh biên tập |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1985 |
---|
300 | ##|a307tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: hóa hữu cơ; Hóa vô cơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|aNgọc, Anh|ebiên tập |
---|
700 | 1#|eNgười dịch|aNguyễn, Nga |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.024460-1, GT.024463-6 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.024466
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
GT.024465
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
GT.024464
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
GT.024463
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
GT.024461
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
GT.024460
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|