- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.922 B100Tr
Nhan đề: 300 bài tập phong cách học tiếng Việt. / :
DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Đinh, Trọng Lạc |
Nhan đề
| 300 bài tập phong cách học tiếng Việt. / : Có giải đáp. / Đinh Trọng Lạc |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục , 1999 |
Mô tả vật lý
| 364tr ; 21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: mở đầu về phong cách học; Các phong cách chức năng của hoạt động lời nói trong tiếng Việt; Ngôn ngữ nghệ thuật; Các phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(12): GT.053479, GT.053482, GT.053485-9, GT.053491-3, GT.053495, GT.077890 |
|
000
| 01244nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 3297 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3326 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.922 |214|bB100Tr |
---|
100 | 1#|aĐinh, Trọng Lạc |
---|
245 | 10|a300 bài tập phong cách học tiếng Việt. / : |bCó giải đáp. / |cĐinh Trọng Lạc |
---|
260 | ##|aH. : |bGiáo dục , |c1999 |
---|
300 | ##|a364tr ; |c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: mở đầu về phong cách học; Các phong cách chức năng của hoạt động lời nói trong tiếng Việt; Ngôn ngữ nghệ thuật; Các phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt. |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(12): GT.053479, GT.053482, GT.053485-9, GT.053491-3, GT.053495, GT.077890 |
---|
890 | |a12|b35|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:18 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.053493
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 B100Tr
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
GT.053487
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 B100Tr
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.053486
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 B100Tr
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.053491
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 B100Tr
|
Sách giáo trình
|
13
|
Hạn trả:07-01-2021
|
|
|
5
|
GT.053492
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 B100Tr
|
Sách giáo trình
|
14
|
Hạn trả:23-11-2021
|
|
|
6
|
GT.053485
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 B100Tr
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:16-12-2023
|
|
|
7
|
GT.053482
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 B100Tr
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:16-12-2023
|
|
|
8
|
GT.053479
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 B100Tr
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:23-04-2024
|
|
|
9
|
GT.077890
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 B100Tr
|
Sách giáo trình
|
19
|
Hạn trả:10-06-2024
|
|
|
10
|
GT.053488
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 B100Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:11-06-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|