|
000
| 00704nam a2200229 a 4500 |
---|
001 | 47201 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89698 |
---|
005 | 201810250952 |
---|
008 | 180306s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9780194572132 : |c345.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20181025095257|blienvtk|c20181024163801|dlienvtk|y20180306163700|zlienvtk |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428 |bO435F |214 |
---|
100 | 1#|aAshley, A. |
---|
245 | 10|aOxford handbook of commercial correspondence / |cA. Ashley |
---|
260 | ##|aOxford : |bOxford University Press, |c2003 |
---|
300 | ##|a304p. : |bill. ; |c28 cm |
---|
650 | #7|aBusiness communication |
---|
650 | #7|aCommercial correspondence |
---|
650 | #7|aElectronic mail messages |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.07986 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2018/sachcu/commercial correspondencethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aVõ Thị Kim Liên |
---|
912 | ##|aVõ Thị Kim Liên |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.07986
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 O435F
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào