- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.09597 L250H
Nhan đề: Lễ hội cầu an, cầu siêu của người Hoa ở Đồng Nai /
DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Nguyệt |
Nhan đề
| Lễ hội cầu an, cầu siêu của người Hoa ở Đồng Nai / Nguyễn Thị Nguyệt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Mỹ thuật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 267tr. : ảnh màu ; 21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu người Hoa ở Đồng Nai và lễ hội cầu an, cầu siêu: những vấn đề chung; cấu trúc và quy trình lễ hội cầu an, cầu siêu của người Hoa ở Đồng Nai; yếu tố văn hóa trong lễ hội cầu an, cầu siêu của người Hoa ở Đồng Nai. |
Thuật ngữ chủ đề
| Cầu an-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Lễ cầu siêu-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Tập quán-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Đời sống xã hội-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Người Hoa-BTKTVQGVN |
Tên vùng địa lý
| Đồng Nai |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000713 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51867 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A33AA2BC-183A-415A-B625-3238889C0579 |
---|
005 | 202008141443 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786047867783 |
---|
039 | |y20200814144319|zlienvtk |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a390.09597|bL250H|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Nguyệt |
---|
245 | 10|aLễ hội cầu an, cầu siêu của người Hoa ở Đồng Nai / |cNguyễn Thị Nguyệt |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bMỹ thuật, |c2017 |
---|
300 | ##|a267tr. : |bảnh màu ; |c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aGiới thiệu người Hoa ở Đồng Nai và lễ hội cầu an, cầu siêu: những vấn đề chung; cấu trúc và quy trình lễ hội cầu an, cầu siêu của người Hoa ở Đồng Nai; yếu tố văn hóa trong lễ hội cầu an, cầu siêu của người Hoa ở Đồng Nai. |
---|
650 | #7|aCầu an|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aLễ cầu siêu|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn hóa dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTập quán|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aĐời sống xã hội|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNgười Hoa|2BTKTVQGVN |
---|
651 | #7|aĐồng Nai |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000713 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000713
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.09597 L250H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|