• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 515.076 B103T
    Nhan đề: Bài tập Giải tích 12 :

DDC 515.076
Nhan đề Bài tập Giải tích 12 : Nâng cao / Nguyễn Huy Đoan(chủ biên),...[và những người khác]
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 5
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013
Mô tả vật lý 223tr. ; 24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tóm tắt Sách bài tập giải tích theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo.
Thuật ngữ chủ đề Bài tập
Thuật ngữ chủ đề Giải tích
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục trung học
Thuật ngữ chủ đề Toán học - Học hỏi và giảng dạy
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Huy Đoan
Tác giả(bs) CN Đặng, Hùng Thắng
Tác giả(bs) CN Đoàn, Quỳnh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Xuân Liêm
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Bạch Ngọc
Tác giả(bs) CN Trần, Phương Dung
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.084899-903
000 01228nam a2200337 a 4500
00147241
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00489738
005201803161549
008180316s2013 vm| vie
0091 0
020##|c12.700đ
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20180316154900|btrangntt|y20180316153200|ztrangntt
0410#|avie
08214|a515.076 |bB103T |214
24510|aBài tập Giải tích 12 : |bNâng cao / |cNguyễn Huy Đoan(chủ biên),...[và những người khác]
250##|aTái bản lần thứ 5
260##|aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2013
300##|a223tr. ; |c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
520##|aSách bài tập giải tích theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo.
650#7|aBài tập
650#7|aGiải tích
650#7|aGiáo dục trung học
650#7|aToán học - Học hỏi và giảng dạy
7001#|aNguyễn, Huy Đoan |echủ biên
7001#|aĐặng, Hùng Thắng
7001#|aĐoàn, Quỳnh
7001#|aNguyễn, Xuân Liêm
7001#|aPhạm, Thị Bạch Ngọc
7001#|aTrần, Phương Dung
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.084899-903
890|a5|b9|c0|d0
911##|aNgô Thị Thùy Trang
912##|aNgô Thị Thùy Trang
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.084903 CS1_Kho giáo trình 515.076 B103T Sách giáo trình 5
2 GT.084902 CS1_Kho giáo trình 515.076 B103T Sách giáo trình 4
3 GT.084901 CS1_Kho giáo trình 515.076 B103T Sách giáo trình 3
4 GT.084900 CS1_Kho giáo trình 515.076 B103T Sách giáo trình 2
5 GT.084899 CS1_Kho giáo trình 515.076 B103T Sách giáo trình 1