|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 45619 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 88113 |
---|
005 | 201904100805 |
---|
008 | 160829s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c60 000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190410080526|bchinm|c20160829143700|dhungnth|y20160829143700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a390.095 97 |bPH431T|214 |
---|
100 | 1#|aNhất Thanh |
---|
245 | 10|aPhong tục làng xóm Việt Nam (Đất lề quê thói) / |cNhất Thanh, Vũ Văn Khiếu |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh : |bPhương Đông , |c2005 |
---|
300 | ##|a502 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | #7|aVăn hóa dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aLàng|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aPhong tục|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aVũ, Văn Khiếu |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 5790-0001-2 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
5790-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
390.095 97 PH431T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
5790-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
390.095 97 PH431T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào