|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53988 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 1FEB4148-FEAF-41E3-8D81-34F30FADE1DE |
---|
005 | 202310271026 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
039 | |y20231027102650|zukh392 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a372.82|bTH552H|214 |
---|
245 | 10|aThực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4 /|cHuỳnh Văn Sơn (ch.b) ...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 6 có chỉnh lí |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2023 |
---|
300 | ##|a64 tr. ;|c27 cm. |
---|
490 | |aBộ sách Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh tiểu học |
---|
650 | #7|aKĩ năng|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aKĩ năng xã hội|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aLớp 4 |
---|
653 | ##|aKĩ năng sống |
---|
700 | 1#|aHuỳnh, Văn Sơn |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Minh Hồng |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hoàng Xuân Huy |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000961-5 |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000965
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 TH552H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
102000964
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 TH552H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
102000963
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 TH552H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
102000961
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 TH552H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
5
|
102000962
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 TH552H
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:29-09-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào