DDC
| 372.82 |
Nhan đề
| Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 3 / Huỳnh Văn Sơn (ch.b) ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 có chỉnh lí |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2023 |
Mô tả vật lý
| 60 tr. ;27 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng xã hội-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Lớp 3 |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng sống |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Văn Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Long |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Diễm My |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): 102000956-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53987 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | CFD17EC0-FEAB-4ADC-AE99-2FD33DFDBC6A |
---|
005 | 202310271007 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
039 | |y20231027100729|zukh392 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a372.82|bTH552H|214 |
---|
245 | 10|aThực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 3 /|cHuỳnh Văn Sơn (ch.b) ...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 6 có chỉnh lí |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2023 |
---|
300 | ##|a60 tr. ;|c27 cm. |
---|
490 | |aBộ sách Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh tiểu học |
---|
650 | #7|aKĩ năng|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aKĩ năng xã hội|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aLớp 3 |
---|
653 | ##|aKĩ năng sống |
---|
700 | 1#|aHuỳnh, Văn Sơn |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hữu Long |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Diễm My |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000956-60 |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000960
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 TH552H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
102000959
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 TH552H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
102000957
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 TH552H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
4
|
102000956
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 TH552H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
5
|
102000958
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 TH552H
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:29-09-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào