DDC
| 428 |
Nhan đề
| Cẩm nang luyện thi IELTS : Cambridge english IELTS 11 academic with answers / Xuân Lan |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2016 |
Mô tả vật lý
| 192 tr. ; 24 cm. |
Từ khóa tự do
| IELTS |
Từ khóa tự do
| Cambridge |
Từ khóa tự do
| Examination |
Tác giả(bs) CN
| Xuân Lan |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): 105000466 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53844 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 2B348BEA-FF19-4931-AA27-CA818D89F6F8 |
---|
005 | 202305170857 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c50000 |
---|
039 | |a20230517085742|bukh392|c20230517085553|dukh392|y20230517084637|zukh392 |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a428|bC120N|214 |
---|
245 | 10|aCẩm nang luyện thi IELTS : |bCambridge english IELTS 11 academic with answers / |cXuân Lan |
---|
260 | ##|aThanh Hóa : |bNxb. Thanh Hóa, |c2016 |
---|
300 | ##|a192 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | ##|aIELTS |
---|
653 | ##|aCambridge |
---|
653 | ##|aExamination |
---|
700 | 1#|aXuân Lan |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): 105000466 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
105000466
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 C104B
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào