• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 608 B102Kh
    Nhan đề: Bách khoa thư chuyên đề con người và những phát minh :

DDC 608
Nhan đề Bách khoa thư chuyên đề con người và những phát minh : Khám phá và phát minh, sáng chế. Máy. Động cơ. Dụng cụ. Truyền thông và các phương tiện thông tin đại chúng. / Larousse ; Đào Trọng Quang dịch
Lần xuất bản Tái bản lần 2
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục , 2001
Mô tả vật lý 263 tr ; 30 cm
Tóm tắt Cung cấp tổng quan về lĩnh vực kỹ thuật.Các phát minh, sáng chế lớn từ thời tiền sử đến năm 2000. Các giải thưởng Nobel và các huy chương Fields
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Đời sống
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Khoa học
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(5): VL.003535-9
000 01224nam a2200277 a 4500
00119022
0026
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00419121
005201310151348
008131015s2001 vm| vie
0091 0
020##|c49000
024 |aRG_6 #1 eb1 i2
039|a20151014175000|badmin|y20131015134900|zlinhltt
0410#|avie
08214|a608 |214|bB102Kh
24510|aBách khoa thư chuyên đề con người và những phát minh : |bKhám phá và phát minh, sáng chế. Máy. Động cơ. Dụng cụ. Truyền thông và các phương tiện thông tin đại chúng. / |cLarousse ; Đào Trọng Quang dịch
250##|aTái bản lần 2
260##|aH. : |bGiáo dục , |c2001
300##|a263 tr ; |c30 cm
504##|aBảng chỉ dẫn tên riêng: tr.261
520##|aCung cấp tổng quan về lĩnh vực kỹ thuật.Các phát minh, sáng chế lớn từ thời tiền sử đến năm 2000. Các giải thưởng Nobel và các huy chương Fields
650#7|2btkkhcn |aĐời sống
650#7|2btkkhcn |aKhoa học
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): VL.003535-9
890|a5|b0|c0|d0
911##|aLê Thị Thùy Linh
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 VL.003539 CS1_Kho sách tham khảo 608 B102Kh Sách tham khảo 5
2 VL.003538 CS1_Kho sách tham khảo 608 B102Kh Sách tham khảo 4
3 VL.003537 CS1_Kho sách tham khảo 608 B102Kh Sách tham khảo 3
4 VL.003536 CS1_Kho sách tham khảo 608 B102Kh Sách tham khảo 2
5 VL.003535 CS1_Kho sách tham khảo 608 B102Kh Sách tham khảo 1