• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 398.0959745 NH121D
    Nhan đề: Nhận diện di sản văn hóa dân tộc Chứt ở Quảng Bình /

DDC 398.0959745
Tác giả CN Nguyễn, Thị Ngân
Nhan đề Nhận diện di sản văn hóa dân tộc Chứt ở Quảng Bình / Nguyễn Thị Ngân chủ biên
Thông tin xuất bản Hà Nội : Sân khấu, 2017
Mô tả vật lý 395tr. ; 21cm.
Phụ chú Đầu trang nhan đề: Hội văn Nghệ Dân gian Việt Nam
Tóm tắt Trình bày điều kiện tự nhiên, môi trường, nguồn gốc tộc người và dân số Quảng Bình. Khái quát hoạt động kinh tế của các nhóm địa phương tộc người Chứt trong tỉnh ở các lĩnh vực: nông nghiệp, khai thác tự nhiên, gia đình và vận chuyển, trao đổi hàng hóa. Làm rõ các loại văn hóa vật thể và phi vật thể của vùng
Thuật ngữ chủ đề Dân tộc Chứt-BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề Di sản văn hóa-BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề Văn hóa dân gian-BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề Quảng Bình
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000259
000 00000nam#a2200000ua#4500
00150517
0026
0047FDF4E8E-BEF3-42BF-8A4B-8EC9A1AE9D08
005201905161444
008190516s2017 vm vie
0091 0
020##|a978604907130
039|a20190516144436|blienvtk|y20190516144054|zlienvtk
040##|aUKH
0410#|avie
044##|avm
08214|a398.0959745|bNH121D|214
1001#|aNguyễn, Thị Ngân |echủ biên
24510|aNhận diện di sản văn hóa dân tộc Chứt ở Quảng Bình / |cNguyễn Thị Ngân chủ biên
260##|aHà Nội : |bSân khấu, |c2017
300##|a395tr. ; |c21cm.
500##|aĐầu trang nhan đề: Hội văn Nghệ Dân gian Việt Nam
520##|aTrình bày điều kiện tự nhiên, môi trường, nguồn gốc tộc người và dân số Quảng Bình. Khái quát hoạt động kinh tế của các nhóm địa phương tộc người Chứt trong tỉnh ở các lĩnh vực: nông nghiệp, khai thác tự nhiên, gia đình và vận chuyển, trao đổi hàng hóa. Làm rõ các loại văn hóa vật thể và phi vật thể của vùng
650#7|aDân tộc Chứt|2BTKTVQGVN
650#7|aDi sản văn hóa|2BTKTVQGVN
650#7|aVăn hóa dân gian|2BTKTVQGVN
650#7|aQuảng Bình
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000259
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2018/vanhoadangian/dot1.2017/nhan-dien-di-san-vhdt-chut-o-qbinhthumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 101000259 CS1_Kho sách tham khảo 398.0959745 NH121D Sách tham khảo 1