DDC
| 372.5 |
Tác giả CN
| Đinh, Gia Lê |
Nhan đề
| Mĩ thuật 1 / Đinh Gia Lê (tổng chủ biên), Trần Thị Biển (ch.b), Phạm Duy Anh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2021 |
Mô tả vật lý
| 71tr. ;27 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống |
Thuật ngữ chủ đề
| Mĩ thuật-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Lớp 1 |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Duy Anh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Biển |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): 102000966-70 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53989 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 441F1129-3BC0-4874-B011-75CA1C5F32CC |
---|
005 | 202310271449 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12000 |
---|
039 | |y20231027144932|zukh392 |
---|
040 | ##|aUKH392 |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a372.5|bM300TH|214 |
---|
100 | 1#|aĐinh, Gia Lê|etổng chủ biên |
---|
245 | 10|aMĩ thuật 1 /|cĐinh Gia Lê (tổng chủ biên), Trần Thị Biển (ch.b), Phạm Duy Anh |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2021 |
---|
300 | ##|a71tr. ;|c27 cm. |
---|
490 | |aBộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống |
---|
650 | #7|aMĩ thuật|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aLớp 1 |
---|
700 | 1#|aPhạm, Duy Anh |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Biển |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): 102000966-70 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000970
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 M300TH
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
102000969
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 M300TH
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
102000968
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 M300TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
102000967
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 M300TH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
102000966
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 M300TH
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|