• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 547.0076 B103T
    Nhan đề: Bài tập hóa hữu cơ /

DDC 547.0076
Tác giả CN Nguyễn, Văn Tòng
Nhan đề Bài tập hóa hữu cơ / Nguyễn Văn Tòng chủ biên …[và những người khác]
Thông tin xuất bản H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 1995
Mô tả vật lý 171tr ; 21 cm
Tóm tắt Trình bày đề bài và hướng dẫn, bài giải, đáp số về đại cương; Hidrocacbon no; Hidrocacbon không no; Hidrocacbon thơm; Dẫn xuất Halogen; Hợp chất cơ nguyên tố; Ancol - Phenol - Ete; Andehit - Xeton; Axit cacboxylic và dẫn xuất; Gluxit; Amin - muối diazoni; Hợp chất dị vòng; Aminoaxit - Polipeptit; Hợp chất cao phân tử
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Hữu cơ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Hóa học
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.024665-6, GT.024670, GT.024675-6, GT.024678, GT.024683, GT.024685-6, GT.024692-3, GT.024695-6
000 01602nam a2200277 a 4500
001945
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
004959
005201307251054
008130724s1995 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184600|badmin|y20130724162100|zhungnth
0410#|avie
08214|a547.0076 |214|bB103T
1001#|aNguyễn, Văn Tòng |eChủ biên
24510|aBài tập hóa hữu cơ / |cNguyễn Văn Tòng chủ biên …[và những người khác]
260##|aH. : |bĐại học quốc gia Hà Nội , |c1995
300##|a171tr ; |c21 cm
520##|aTrình bày đề bài và hướng dẫn, bài giải, đáp số về đại cương; Hidrocacbon no; Hidrocacbon không no; Hidrocacbon thơm; Dẫn xuất Halogen; Hợp chất cơ nguyên tố; Ancol - Phenol - Ete; Andehit - Xeton; Axit cacboxylic và dẫn xuất; Gluxit; Amin - muối diazoni; Hợp chất dị vòng; Aminoaxit - Polipeptit; Hợp chất cao phân tử
650#7|2btkkhcn |aHữu cơ
650#7|2btkkhcn |aHóa học
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.024665-6, GT.024670, GT.024675-6, GT.024678, GT.024683, GT.024685-6, GT.024692-3, GT.024695-6
890|a13|b27|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:35
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.024696 CS1_Kho giáo trình 547.0076 B103T Sách giáo trình 35
2 GT.024695 CS1_Kho giáo trình 547.0076 B103T Sách giáo trình 34
3 GT.024693 CS1_Kho giáo trình 547.0076 B103T Sách giáo trình 32
4 GT.024692 CS1_Kho giáo trình 547.0076 B103T Sách giáo trình 31
5 GT.024686 CS1_Kho giáo trình 547.0076 B103T Sách giáo trình 25
6 GT.024685 CS1_Kho giáo trình 547.0076 B103T Sách giáo trình 24
7 GT.024683 CS1_Kho giáo trình 547.0076 B103T Sách giáo trình 22
8 GT.024678 CS1_Kho giáo trình 547.0076 B103T Sách giáo trình 17
9 GT.024676 CS1_Kho giáo trình 547.0076 B103T Sách giáo trình 15
10 GT.024675 CS1_Kho giáo trình 547.0076 B103T Sách giáo trình 14