• Từ điển
  • Ký hiệu PL/XG: 070.403 T550Đ
    Nhan đề: Từ điển báo chí Anh - Việt /

DDC 070.403
Tác giả CN Nguyễn, Văn Trương
Nhan đề Từ điển báo chí Anh - Việt / Nguyễn Văn Trương , Nguyễn Công Thắng , Nguyễn Quang Minh
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Thông tấn , 2002
Mô tả vật lý 720 tr ; 21 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Hội đồng quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam
Tóm tắt Với mục tiêu chuyên sâu vào ngôn ngữ báo chí, các mục từ sẽ cung cấp cho người dùng những cách viết của từ, cách cấu trúc câu, và nhiều ý nghĩa có tính đặc thù cũng như những quy tắc thực tiễn mà nhiều khi khó có thể tìm thâý được ở nhũng cuốn từ điển khác. những thông tin được biên soạn trong từ điển này được tổng hợp trung thành từ những nguồn tư liêụ có giá trị, uy tín của giới báo chí.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Quản lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Báo chí
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Từ điển
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Tiếng Anh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Công Thắng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quang Minh
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000186
000 01610nam a2200325 a 4500
00126760
0028
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00468947
005201401140845
008140114s2002 vm| vie
0091 0
020##|c100000
024 |aRG_8 #1 eb0 i3
039|a20151014172600|badmin|y20140114084600|zkhuentn
0410#|avie
08214|a070.403 |214|bT550Đ
1001#|aNguyễn, Văn Trương
24510|aTừ điển báo chí Anh - Việt / |cNguyễn Văn Trương , Nguyễn Công Thắng , Nguyễn Quang Minh
260##|aTp. Hồ Chí Minh : |bThông tấn , |c2002
300##|a720 tr ; |c21 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Hội đồng quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam
520##|aVới mục tiêu chuyên sâu vào ngôn ngữ báo chí, các mục từ sẽ cung cấp cho người dùng những cách viết của từ, cách cấu trúc câu, và nhiều ý nghĩa có tính đặc thù cũng như những quy tắc thực tiễn mà nhiều khi khó có thể tìm thâý được ở nhũng cuốn từ điển khác. những thông tin được biên soạn trong từ điển này được tổng hợp trung thành từ những nguồn tư liêụ có giá trị, uy tín của giới báo chí.
650#7|2btkkhcn |aQuản lý
650#7|2btkkhcn |aBáo chí
650#7|2btkkhcn |aTừ điển
650#7|2btkkhcn |aTiếng Anh
7001#|aNguyễn, Công Thắng
7001#|aNguyễn, Quang Minh
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000186
890|a1|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TD.000186 CS1_Kho sách tham khảo 070.403 T550Đ Từ điển 1