DDC
| 372.62 |
Tác giả CN
| Đặng, Thị Lanh |
Nhan đề
| Tiếng Việt 1 /. T.1 , Học vần / Đặng Thị Lanh chủ biên, Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục , 2005 |
Mô tả vật lý
| 171tr ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 1 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Tiếng việt |
Tác giả(bs) CN
| Trần ,Thị Minh Phương |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Cao Cương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(17): GT.029683, GT.029685, GT.029691-2, GT.029694, GT.029696-7, GT.029699, GT.029709-11, GT.029715, GT.029717, GT.029722, GT.029727, GT.029732, GT.029748 |
|
000
| 01954nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 1635 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1649 |
---|
005 | 201307251630 |
---|
008 | 130725s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184400|badmin|y20130725163200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.62 |214|bT306V |
---|
100 | 1#|aĐặng, Thị Lanh |echủ biên |
---|
245 | 10|aTiếng Việt 1 /. |nT.1 , |pHọc vần / |cĐặng Thị Lanh chủ biên, Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | ##|aH. : |bGiáo dục , |c2005 |
---|
300 | ##|a171tr ; |c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 1 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng việt |
---|
700 | 1#|aTrần ,Thị Minh Phương |
---|
700 | 1#|aHoàng, Cao Cương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(17): GT.029683, GT.029685, GT.029691-2, GT.029694, GT.029696-7, GT.029699, GT.029709-11, GT.029715, GT.029717, GT.029722, GT.029727, GT.029732, GT.029748 |
---|
890 | |a17|b78|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:73 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.029748
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
71
|
|
|
|
2
|
GT.029732
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
55
|
|
|
|
3
|
GT.029727
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
4
|
GT.029722
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.029717
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
GT.029715
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
7
|
GT.029711
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
8
|
GT.029710
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
9
|
GT.029709
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
10
|
GT.029699
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|