• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.82 Gi-108D
    Nhan đề: Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở Tiểu học lớp 5 / :

DDC 372.82
Tác giả CN Hoàng, Hòa Bình
Nhan đề Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở Tiểu học lớp 5 / : Tài liệu dành cho giáo viên / Hoàng Hòa Bình…[và những người khác]
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục Việt Nam , 2010
Mô tả vật lý 135tr ; 24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
Tóm tắt Trình bày: quan niệm về kĩ năng sống; Phân loại kĩ năng sống ; Tầm quan trọng của việc giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trong nhà trường phổ thông; Định hướng giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trong nhà trường phổ thông; Giáo dục kĩ năng sống trong các
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Hoạt động
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Giáo dục
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Trung học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Kỹ năng
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(28): GT.064959-86
000 01706nam a2200325 a 4500
0013642
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043671
005201308151118
008130815s2010 vm| vie
0091 0
020##|c24000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014183800|badmin|y20130815113100|zhungnth
0410#|avie
08214|a372.82 |214|bGi-108D
1001#|aHoàng, Hòa Bình
24510|aGiáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở Tiểu học lớp 5 / : |bTài liệu dành cho giáo viên / |cHoàng Hòa Bình…[và những người khác]
250##|aTái bản lần thứ nhất
260##|aH. : |bGiáo dục Việt Nam , |c2010
300##|a135tr ; |c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
520##|aTrình bày: quan niệm về kĩ năng sống; Phân loại kĩ năng sống ; Tầm quan trọng của việc giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trong nhà trường phổ thông; Định hướng giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trong nhà trường phổ thông; Giáo dục kĩ năng sống trong các
650#7|2btkkhcn |aHoạt động
650#7|2btkkhcn |aGiáo dục
650#7|2btkkhcn |aTrung học
650#7|2btkkhcn |aKỹ năng
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(28): GT.064959-86
890|a28|b14|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:28
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.064986 CS1_Kho giáo trình 372.82 Gi-108D Sách giáo trình 28
2 GT.064985 CS1_Kho giáo trình 372.82 Gi-108D Sách giáo trình 27
3 GT.064984 CS1_Kho giáo trình 372.82 Gi-108D Sách giáo trình 26
4 GT.064983 CS1_Kho giáo trình 372.82 Gi-108D Sách giáo trình 25
5 GT.064982 CS1_Kho giáo trình 372.82 Gi-108D Sách giáo trình 24
6 GT.064981 CS1_Kho giáo trình 372.82 Gi-108D Sách giáo trình 23
7 GT.064980 CS1_Kho giáo trình 372.82 Gi-108D Sách giáo trình 22
8 GT.064979 CS1_Kho giáo trình 372.82 Gi-108D Sách giáo trình 21
9 GT.064978 CS1_Kho giáo trình 372.82 Gi-108D Sách giáo trình 20
10 GT.064977 CS1_Kho giáo trình 372.82 Gi-108D Sách giáo trình 19