• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 910.597 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình địa lí tự nhiên Việt Nam 1. / :

DDC 910.597
Tác giả CN Đặng, Duy Lợi
Nhan đề Giáo trình địa lí tự nhiên Việt Nam 1. / : Phần đại cương. Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Đặng Duy Lợi chủ biên, Nguyễn Thị Kim Chương, Đặng Văn Hương, Nguyễn Thục Nhu
Thông tin xuất bản H. : Đại học sư phạm , 2008
Mô tả vật lý 264tr ; 24cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: lãnh thổ Việt Nam và lịch sử phát triển của tự nhiên Việt Nam; Địa hình Việt Nam; Khí hậu Việt Nam; Thủy văn Việt Nam; Thổ nhưỡng Việt Nam; Sinh vật Việt Nam; Đặc điểm cơ bản của địa lí tự nhiên Việt Nam; Phương pháp giảng dạy địa lí tự nhiên Việt Nam 1
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Địa lý
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Kim Chương
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thục Nhu
Tác giả(bs) CN Đặng, Văn Hương
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.044761, GT.044763-4, GT.044766-7, GT.044769-70
000 01658nam a2200325 a 4500
0012923
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042950
005201308131517
008130813s2008 vm| vie
0091 0
020##|c43000
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20151014184000|badmin|y20130813084100|zhungnth
0410#|avie
08214|a910.597 |214|bGi-108Tr
1001#|aĐặng, Duy Lợi |echủ biên
24510|aGiáo trình địa lí tự nhiên Việt Nam 1. / : |bPhần đại cương. Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / |cĐặng Duy Lợi chủ biên, Nguyễn Thị Kim Chương, Đặng Văn Hương, Nguyễn Thục Nhu
260##|aH. : |bĐại học sư phạm , |c2008
300##|a264tr ; |c24cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.263
520##|aTrình bày: lãnh thổ Việt Nam và lịch sử phát triển của tự nhiên Việt Nam; Địa hình Việt Nam; Khí hậu Việt Nam; Thủy văn Việt Nam; Thổ nhưỡng Việt Nam; Sinh vật Việt Nam; Đặc điểm cơ bản của địa lí tự nhiên Việt Nam; Phương pháp giảng dạy địa lí tự nhiên Việt Nam 1
650#7|2btkkhcn |aĐịa lý
7001#|aNguyễn, Thị Kim Chương
7001#|aNguyễn, Thục Nhu
7001#|aĐặng, Văn Hương
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.044761, GT.044763-4, GT.044766-7, GT.044769-70
890|a7|b42|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:10
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.044770 CS1_Kho giáo trình 910.597 Gi-108Tr Sách giáo trình 10
2 GT.044769 CS1_Kho giáo trình 910.597 Gi-108Tr Sách giáo trình 9
3 GT.044767 CS1_Kho giáo trình 910.597 Gi-108Tr Sách giáo trình 7
4 GT.044764 CS1_Kho giáo trình 910.597 Gi-108Tr Sách giáo trình 4
5 GT.044763 CS1_Kho giáo trình 910.597 Gi-108Tr Sách giáo trình 3
6 GT.044761 CS1_Kho giáo trình 910.597 Gi-108Tr Sách giáo trình 1
7 GT.044766 CS1_Kho giáo trình 910.597 Gi-108Tr Sách giáo trình 6 Hạn trả:06-11-2018