• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 915.97 Đ301L
    Nhan đề: Địa lí các tình và thành phố Việt Nam.

DDC 915.97
Nhan đề Địa lí các tình và thành phố Việt Nam. Tập 1, Các tỉnh và thành phố đồng bằng sông Hồng / Lê Thông (chủ biên) ; ...[và những người khác]
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 5
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2006
Mô tả vật lý 308tr. ; 21cm.
Tóm tắt Nội dung chính được đề cập tới bao gồm vị trí địa lí, phạm vi lãnh thổ và sự phân chia hành chính, điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên, dân cư, kinh tế của các tỉnh và thành phố đồng bằng sông Hồng.
Thuật ngữ chủ đề Đồng bằng sông Hồng-BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề Việt Nam-BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề Địa lý-BTKTVQGVN
Tác giả(bs) CN Lê, Thông
Địa chỉ 200CS2_Kho sách tham khảo(5): 2888-0001-5 (2888-0003 : Tủ sách khoa du lịch)
000 00000nam#a2200000ui#4500
00142324
0026
003
00484818
005202211100853
008160829s2006 vm| vie
0091 0
020##|c24600
024 |aRG_15 #1 eb1
039|a20221110085327|bchinm|c20190528080510|dchinm|y20160829103700|zhungnth
040##|aUKH
0410#|avie
044##|avm
08214|a915.97 |bĐ301L|214
24510|aĐịa lí các tình và thành phố Việt Nam. |nTập 1, |pCác tỉnh và thành phố đồng bằng sông Hồng / |cLê Thông (chủ biên) ; ...[và những người khác]
250##|aTái bản lần thứ 5
260##|aH. : |bGiáo dục, |c2006
300##|a308tr. ; |c21cm.
520##|aNội dung chính được đề cập tới bao gồm vị trí địa lí, phạm vi lãnh thổ và sự phân chia hành chính, điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên, dân cư, kinh tế của các tỉnh và thành phố đồng bằng sông Hồng.
650#7|aĐồng bằng sông Hồng|2BTKTVQGVN
650#7|aViệt Nam|2BTKTVQGVN
650#7|aĐịa lý|2BTKTVQGVN
7001#|aLê, Thông|echủ biên
852|a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(5): 2888-0001-5 (2888-0003 : Tủ sách khoa du lịch)
890|a5|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 2888-0005 CS2_Kho sách tham khảo 915.97 Đ301L Sách tham khảo 5
2 2888-0004 CS2_Kho sách tham khảo 915.97 Đ301L Sách tham khảo 4
3 2888-0003 CS2_Kho sách tham khảo 915.97 Đ301L Sách tham khảo 3
4 2888-0002 CS2_Kho sách tham khảo 915.97 Đ301L Sách tham khảo 2
5 2888-0001 CS2_Kho sách tham khảo 915.97 Đ301L Sách tham khảo 1