• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 363 D121S
    Nhan đề: Dân số, môi trường, tài nguyên/

DDC 363
Tác giả CN Lê, Thông
Nhan đề Dân số, môi trường, tài nguyên/ Lê Thông chủ biên, Nguyễn Hữu Dũng
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 1999
Mô tả vật lý 199tr ; 21cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tóm tắt Trình bày: các quan điểm và tính quy luật phát triển dân số; Động lực dân số; Kết cấu và sự phân bố dân cư; Tình hình dân số trên thế giới và ở Việt Nam; Sự giới hạn của tài nguyên thiên nhiên trên trái đất và sự tiêu thụ tài nguyên ở các nước; Dân số và cân bằng sinh thái; Môi trường và ô nhiễm môi trường; Ngăn chặn sự bùng nổ dân số, cạn kiệt tài nguyên, ô nhiễm môi trường
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Dân số
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Địa lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Môi trường
Khoa Du lịch
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hữu Dũng
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.047662, GT.047667, GT.047669-70, GT.047677, GT.047706, GT.047716, GT.047726-8, GT.047733
000 02478nam a2200337 a 4500
0013009
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043037
005201805301651
008130813s1999 vm| vie
0091 0
020##|c10.600
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20180530165144|blienvtk|c20151014184000|dadmin|y20130813093300|zhungnth
0410#|avie
08214|a363 |214|bD121S
1001#|aLê, Thông |echủ biên
24510|aDân số, môi trường, tài nguyên/ |cLê Thông chủ biên, Nguyễn Hữu Dũng
250##|aTái bản lần thứ 1
260##|aHà Nội : |bGiáo dục, |c1999
300##|a199tr ; |c21cm
500##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo
504##|aTài liệu tham khảo: tr.197
520##|aTrình bày: các quan điểm và tính quy luật phát triển dân số; Động lực dân số; Kết cấu và sự phân bố dân cư; Tình hình dân số trên thế giới và ở Việt Nam; Sự giới hạn của tài nguyên thiên nhiên trên trái đất và sự tiêu thụ tài nguyên ở các nước; Dân số và cân bằng sinh thái; Môi trường và ô nhiễm môi trường; Ngăn chặn sự bùng nổ dân số, cạn kiệt tài nguyên, ô nhiễm môi trường
650#7|2btkkhcn |aDân số
650#7|2btkkhcn |aĐịa lý
650#7|2btkkhcn |aMôi trường
690|aDu lịch
691|aViệt Nam học
692|aĐịa lý Việt Nam
7001#|aNguyễn, Hữu Dũng
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.047662, GT.047667, GT.047669-70, GT.047677, GT.047706, GT.047716, GT.047726-8, GT.047733
890|a11|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:87
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.047733 CS1_Kho giáo trình 363 D121S Sách giáo trình 78
2 GT.047728 CS1_Kho giáo trình 363 D121S Sách giáo trình 73
3 GT.047727 CS1_Kho giáo trình 363 D121S Sách giáo trình 72
4 GT.047726 CS1_Kho giáo trình 363 D121S Sách giáo trình 71
5 GT.047716 CS1_Kho giáo trình 363 D121S Sách giáo trình 61
6 GT.047706 CS1_Kho giáo trình 363 D121S Sách giáo trình 51
7 GT.047677 CS1_Kho giáo trình 363 D121S Sách giáo trình 22
8 GT.047670 CS1_Kho giáo trình 363 D121S Sách giáo trình 15
9 GT.047669 CS1_Kho giáo trình 363 D121S Sách giáo trình 14
10 GT.047667 CS1_Kho giáo trình 363 D121S Sách giáo trình 12