DDC 380.9597
Tác giả CN Lê, Thông
Nhan đề Địa lí dịch vụ /. .T.1 , Địa lí giao thông vận tải / Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ đồng chủ biên; Lê Mỹ Dung, Nguyễn Thị Minh Hương ... [và những người khác]
Lần xuất bản In lần thứ 2
Thông tin xuất bản H. : Đại học sư phạm, 2015
Mô tả vật lý 256tr ; 24 cm
Thuật ngữ chủ đề Dịch vụ -btkkhcn
Thuật ngữ chủ đề Địa lí -btkkhcn
Thuật ngữ chủ đề Giao thông vận tải -btkkhcn
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Tuệ
Tác giả(bs) CN Lê, Mỹ Dung
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Minh Hương
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.082926-35
000 01200nam a2200313 a 4500
00146669
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00489165
005201703011449
008170301s2015 vm| vie
0091 0
020##|a9786045404966 |c79000
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20170301145000|bhungnth|y20170301143800|zhungnth
0410#|avie
08214|a380.9597 |214|bĐ301L
1001#|aLê, Thông |echủ biên
24510|aĐịa lí dịch vụ /. |n.T.1 , |pĐịa lí giao thông vận tải / |cLê Thông, Nguyễn Minh Tuệ đồng chủ biên; Lê Mỹ Dung, Nguyễn Thị Minh Hương ... [và những người khác]
250##|aIn lần thứ 2
260##|aH. : |bĐại học sư phạm, |c2015
300##|a256tr ; |c24 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.256
541##|cMua
650#7|aDịch vụ |2btkkhcn
650#7|aĐịa lí |2btkkhcn
650#7|aGiao thông vận tải |2btkkhcn
7001#|aNguyễn, Minh Tuệ |eChủ biên
7001#|aLê, Mỹ Dung
7001#|aNguyễn, Thị Minh Hương
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.082926-35
890|a10|b1|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.082935 CS1_Kho giáo trình 380.9597 Đ301L Sách giáo trình 10
2 GT.082934 CS1_Kho giáo trình 380.9597 Đ301L Sách giáo trình 9
3 GT.082933 CS1_Kho giáo trình 380.9597 Đ301L Sách giáo trình 8
4 GT.082932 CS1_Kho giáo trình 380.9597 Đ301L Sách giáo trình 7
5 GT.082931 CS1_Kho giáo trình 380.9597 Đ301L Sách giáo trình 6
6 GT.082930 CS1_Kho giáo trình 380.9597 Đ301L Sách giáo trình 5
7 GT.082929 CS1_Kho giáo trình 380.9597 Đ301L Sách giáo trình 4
8 GT.082928 CS1_Kho giáo trình 380.9597 Đ301L Sách giáo trình 3
9 GT.082927 CS1_Kho giáo trình 380.9597 Đ301L Sách giáo trình 2
10 GT.082926 CS1_Kho giáo trình 380.9597 Đ301L Sách giáo trình 1