• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 363.9 D121S
    Nhan đề: Dân số học đại cương/

DDC 363.9
Tác giả CN Nguyễn, Minh Tuệ
Nhan đề Dân số học đại cương/ Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Lê
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997
Mô tả vật lý 128tr. ; 21cm
Tóm tắt Trình bày: quan niệm về dân số học; Quá trình dân số; Động lực dân số; Kết cấu dân số; Phân bố dân cư; Các hình thái quần cư; Sự phát triển dân số trên thế giới và Việt Nam; Chính sách dân số: quan niệm và giải pháp
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Dân số
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Địa lý
Khoa Du lịch
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Lê
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(16): GT.047521, GT.047553, GT.047560, GT.047579-84, GT.047586-7, GT.047600-1, GT.047605-7
000 02195nam a2200289 a 4500
0013006
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043034
005201805301610
008130813s1997 vm| vie
0091 0
020##|c9.600
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20180530161028|blienvtk|c20151014184000|dadmin|y20130813093300|zhungnth
0410#|avie
08214|a363.9 |214|bD121S
10010|aNguyễn, Minh Tuệ
24510|aDân số học đại cương/ |cNguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Lê
260##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c1997
300##|a128tr. ; |c21cm
520##|aTrình bày: quan niệm về dân số học; Quá trình dân số; Động lực dân số; Kết cấu dân số; Phân bố dân cư; Các hình thái quần cư; Sự phát triển dân số trên thế giới và Việt Nam; Chính sách dân số: quan niệm và giải pháp
650#7|2btkkhcn |aDân số
650#7|2btkkhcn |aĐịa lý
690|aDu lịch
691|aViệt Nam học
692|aĐịa lý Việt Nam
7001#|aNguyễn, Văn Lê
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(16): GT.047521, GT.047553, GT.047560, GT.047579-84, GT.047586-7, GT.047600-1, GT.047605-7
890|a16|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:94
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.047607 CS1_Kho giáo trình 363.9 D121S Sách giáo trình 93
2 GT.047606 CS1_Kho giáo trình 363.9 D121S Sách giáo trình 92
3 GT.047605 CS1_Kho giáo trình 363.9 D121S Sách giáo trình 91
4 GT.047601 CS1_Kho giáo trình 363.9 D121S Sách giáo trình 87
5 GT.047600 CS1_Kho giáo trình 363.9 D121S Sách giáo trình 86
6 GT.047587 CS1_Kho giáo trình 363.9 D121S Sách giáo trình 73
7 GT.047586 CS1_Kho giáo trình 363.9 D121S Sách giáo trình 72
8 GT.047584 CS1_Kho giáo trình 363.9 D121S Sách giáo trình 70
9 GT.047583 CS1_Kho giáo trình 363.9 D121S Sách giáo trình 69
10 GT.047582 CS1_Kho giáo trình 363.9 D121S Sách giáo trình 68