DDC 510
Tác giả CN Phan, Đức Chính tổng
Nhan đề Toán 9 /. T.1 / Phan Đức Chính tổng chủ biên, Tôn Thân chủ biên, Vũ Hữu Bình, Trần Phương Dung, Ngô Hữu Dũng, Lê Văn Hồng, Nguyễn Hữu Thảo
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục , 2006
Mô tả vật lý 132tr ; 24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
Tóm tắt Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 9 ở Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Trung học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Toán học
Tác giả(bs) CN Tôn, Thân
Tác giả(bs) CN Lê Văn Hồng
Tác giả(bs) CN Ngô Hữu Dũng
Tác giả(bs) CN Nguyễn Hữu Thảo
Tác giả(bs) CN Trần Phương Dung
Tác giả(bs) CN Vũ ,Hữu Bình
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.068918, GT.068940-5, GT.068948, GT.068960
000 01861nam a2200361 a 4500
0013738
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043768
005201703030834
008130815s2006 vm| vie
0091 0
020##|c5000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20170303083500|bhungnth|y20130815113700|zhungnth
0410#|avie
08214|a510 |214|bT406Cph
1001#|aPhan, Đức Chính tổng |echủ biên
24510|aToán 9 /. |nT.1 / |cPhan Đức Chính tổng chủ biên, Tôn Thân chủ biên, Vũ Hữu Bình, Trần Phương Dung, Ngô Hữu Dũng, Lê Văn Hồng, Nguyễn Hữu Thảo
250##|aTái bản lần thứ nhất
260##|aH. : |bGiáo dục , |c2006
300##|a132tr ; |c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
520##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 9 ở Việt Nam
650#7|2btkkhcn |aTrung học
650#7|2btkkhcn |aToán học
7001#|aTôn, Thân |echủ biên
7001#|aLê Văn Hồng
7001#|aNgô Hữu Dũng
7001#|aNguyễn Hữu Thảo
7001#|aTrần Phương Dung
7001#|aVũ ,Hữu Bình
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.068918, GT.068940-5, GT.068948, GT.068960
890|a9|b24|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
913##|aSL:51
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.068960 CS1_Kho giáo trình 510 T406Cph Sách giáo trình 47
2 GT.068948 CS1_Kho giáo trình 510 T406Cph Sách giáo trình 35
3 GT.068945 CS1_Kho giáo trình 510 T406Cph Sách giáo trình 32
4 GT.068944 CS1_Kho giáo trình 510 T406Cph Sách giáo trình 31
5 GT.068943 CS1_Kho giáo trình 510 T406Cph Sách giáo trình 30
6 GT.068942 CS1_Kho giáo trình 510 T406Cph Sách giáo trình 29
7 GT.068941 CS1_Kho giáo trình 510 T406Cph Sách giáo trình 28
8 GT.068940 CS1_Kho giáo trình 510 T406Cph Sách giáo trình 27
9 GT.068918 CS1_Kho giáo trình 510 T406Cph Sách giáo trình 6