• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 516.22 C101Ph
    Nhan đề: Các phép biến hình trong mặt phẳng /

DDC 516.22
Tác giả CN Nguyễn, Mộng Hy
Nhan đề Các phép biến hình trong mặt phẳng / Nguyễn Mộng Hy
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục , 1997
Mô tả vật lý 282tr ; 21 cm
Tóm tắt Đại cương về các phép biến hình trong mặt phẳng và một số vấn đề có liên quan đến các phép biến hình đó. Phép dời hình trong mặt phẳng. Phép vị tự và phép đồng dạng trong mặt phẳng. Phép nghịch đảo trong mặt phẳng. Sơ lược về nhóm các phép biến hình và hình học của nhóm đó
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Hình học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Toán học
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(27): GT.002569, GT.002578, GT.002580-2, GT.002584-5, GT.002587, GT.002595-7, GT.002601, GT.002603-8, GT.002611, GT.002615, GT.002618, GT.002623-8
000 01754nam a2200253 a 4500
00186
0025
00486
005202212281459
008130723s1997 vm| vie
0091 0
020##|c14600
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20221228145938|bdungtd|c20151014184900|dadmin|y20130723094400|zhungnth
0410#|avie
08214|a516.22 |214|bC101Ph
1001#|aNguyễn, Mộng Hy
24510|aCác phép biến hình trong mặt phẳng / |cNguyễn Mộng Hy
260##|aH. : |bGiáo dục , |c1997
300##|a282tr ; |c21 cm
520##|aĐại cương về các phép biến hình trong mặt phẳng và một số vấn đề có liên quan đến các phép biến hình đó. Phép dời hình trong mặt phẳng. Phép vị tự và phép đồng dạng trong mặt phẳng. Phép nghịch đảo trong mặt phẳng. Sơ lược về nhóm các phép biến hình và hình học của nhóm đó
650#7|2btkkhcn |aHình học
650#7|2btkkhcn |aToán học
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(27): GT.002569, GT.002578, GT.002580-2, GT.002584-5, GT.002587, GT.002595-7, GT.002601, GT.002603-8, GT.002611, GT.002615, GT.002618, GT.002623-8
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/2022d/ngmonghy 1/biathumbimage.jpg
890|a27|b3|c1|d8
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:63
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.002628 CS1_Kho giáo trình 516.22 C101Ph Sách giáo trình 60
2 GT.002627 CS1_Kho giáo trình 516.22 C101Ph Sách giáo trình 59
3 GT.002626 CS1_Kho giáo trình 516.22 C101Ph Sách giáo trình 58
4 GT.002625 CS1_Kho giáo trình 516.22 C101Ph Sách giáo trình 57
5 GT.002624 CS1_Kho giáo trình 516.22 C101Ph Sách giáo trình 56
6 GT.002623 CS1_Kho giáo trình 516.22 C101Ph Sách giáo trình 55
7 GT.002618 CS1_Kho giáo trình 516.22 C101Ph Sách giáo trình 50
8 GT.002615 CS1_Kho giáo trình 516.22 C101Ph Sách giáo trình 47
9 GT.002611 CS1_Kho giáo trình 516.22 C101Ph Sách giáo trình 43
10 GT.002608 CS1_Kho giáo trình 516.22 C101Ph Sách giáo trình 40