DDC
| 390.09597 |
Nhan đề
| Fôn-clo Bâhnar / Tô Ngọc Thanh (Ch.b.); Đặng Nghiêm Vạn, Phạm Hùng Thoan, Vũ Thị Hoa |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Mỹ thuật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 315tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát những khía cạnh văn hoá dân gian (Fôn-clo) tạo nên bản sắc dân tộc của người Baahnar như: Lễ hội; nghệ thuật múa; âm nhạc; trường ca và các hoạt động tôn giáo tín ngưỡng. Khẳng định vai trò của Fôn-clo như một thực thể sống và là yếu tố cấu thành của tổng thể nền văn hoá dân tộc |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Bana-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hùng Thoan |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Ngọc Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Nghiêm Vạn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101000230 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 50488 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 21E338C3-7CD2-4A9E-95E0-8D9018DFBD95 |
---|
005 | 201908261456 |
---|
008 | 190826s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190826145647|blienvtk|y20190503084958|zchinm |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a390.09597|bF454B|214 |
---|
245 | 00|aFôn-clo Bâhnar / |cTô Ngọc Thanh (Ch.b.); Đặng Nghiêm Vạn, Phạm Hùng Thoan, Vũ Thị Hoa |
---|
250 | ##|aTái bản có sửa chữa |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bMỹ thuật, |c2017 |
---|
300 | ##|a315tr. ; |c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 281-311. - Thư mục: tr. 312-313 |
---|
520 | ##|aTrình bày khái quát những khía cạnh văn hoá dân gian (Fôn-clo) tạo nên bản sắc dân tộc của người Baahnar như: Lễ hội; nghệ thuật múa; âm nhạc; trường ca và các hoạt động tôn giáo tín ngưỡng. Khẳng định vai trò của Fôn-clo như một thực thể sống và là yếu tố cấu thành của tổng thể nền văn hoá dân tộc |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn hóa dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDân tộc Bana|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aPhạm, Hùng Thoan |
---|
700 | 1#|aVũ, Thị Hoa |
---|
700 | 1#|aTô, Ngọc Thanh|ech.b |
---|
700 | 1#|aĐặng, Nghiêm Vạn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101000230 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000230
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.09597 F454B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|