- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.6 GI-108T
Nhan đề: Giáo trình tiếng Việt 1 :
DDC
| 372.6 |
Tác giả CN
| Lê, A |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Việt 1 : Giáo trình đào tạo Cử nhân Giáo dục Tiểu học / Lê A, Đỗ Xuân Thảo |
Lần xuất bản
| In lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2015 |
Mô tả vật lý
| 180tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giáo trình trình bày nhưng vấn đề về: Đại cương về ngôn ngữ và ngôn ngữ học, bản chất và chức năng của ngôn ngữ, phân loại ngôn ngữ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng việt 1 -Giáo trình |
Khoa
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Xuân Thảo |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(30): GT.083712-41 |
|
000
| 01370ncm a2200265 a 4500 |
---|
001 | 47039 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89535 |
---|
005 | 201806060934 |
---|
008 | 180108s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045406458 : |c39.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180606093511|blienvtk|c20180108145000|dlienvtk|y20180108101300|zlienvtk |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.6 |bGI-108T |214 |
---|
100 | 1#|aLê, A |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng Việt 1 : |bGiáo trình đào tạo Cử nhân Giáo dục Tiểu học / |cLê A, Đỗ Xuân Thảo |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 8 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2015 |
---|
300 | ##|a180tr. ; |c24cm |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.179 |
---|
520 | ##|aGiáo trình trình bày nhưng vấn đề về: Đại cương về ngôn ngữ và ngôn ngữ học, bản chất và chức năng của ngôn ngữ, phân loại ngôn ngữ... |
---|
650 | #7|aGiáo dục tiểu học |
---|
650 | #7|aTiếng việt 1 |vGiáo trình |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aTiếng Việt thực hành |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Xuân Thảo |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(30): GT.083712-41 |
---|
890 | |a30|b91|c0|d0 |
---|
911 | ##|aVõ Thị Kim Liên |
---|
912 | ##|aVõ Thị Kim Liên |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.083737
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
2
|
GT.083730
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.083729
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.083727
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
GT.083722
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
GT.083721
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
GT.083719
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
8
|
GT.083714
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.083712
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
10
|
GT.083728
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
17
|
Hạn trả:12-07-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|